Xung đột Ấn Độ-Pakistan đốt nóng cuộc đua UAV ở Nam Á
Xung đột căng thẳng giữa Ấn Độ và Pakistan đầu tháng này vừa qua đã thổi bùng cuộc chạy đua phát triển và sử dụng máy bay không người lái (UAV) trong khu vực Nam Á.
Cuộc đối đầu giữa Ấn Độ và Pakistan hồi đầu tháng 5 không chỉ là căng thẳng quân sự đơn thuần, mà còn đánh dấu bước chuyển quan trọng trong chiến lược tác chiến hiện đại của hai quốc gia sở hữu vũ khí hạt nhân này: sử dụng máy bay không người lái (UAV) trên quy mô lớn.
Khoảng 20 giờ ngày 8/5, hệ thống phòng không Ấn Độ tại thành phố Jammu khai hỏa nhằm đánh chặn UAV được cho là từ lãnh thổ Pakistan. Đây là lần đầu tiên hai nước sử dụng UAV một cách đồng loạt trong giao tranh trực tiếp, cho thấy cuộc chạy đua vũ khí mới đã chính thức bắt đầu.
Theo nhiều nguồn tin quân sự và công nghiệp quốc phòng tại hai nước, cả Ấn Độ và Pakistan đang gia tăng đầu tư vào UAV như một công cụ chiến tranh có độ rủi ro thấp nhưng hiệu quả cao, trong bối cảnh hai nước đã chi tổng cộng hơn 96 tỷ USD cho quốc phòng chỉ trong năm 2024.

UAV Shahpar tại Triển lãm Quốc phòng IDEAS 2024 ở Karachi, Pakistan, ngày 21/11/2024. Ảnh: Reuters
Ấn Độ tăng tốc nội địa hóa, Pakistan đẩy mạnh hợp tác quốc tế
Ấn Độ đang đẩy nhanh chương trình phát triển UAV trong nước, với kế hoạch chi tới 470 triệu USD trong 1-2 năm tới, gấp ba lần mức đầu tư trước xung đột, theo Liên đoàn Drone Ấn Độ. Một phần đáng kể trong khoản ngân sách quốc phòng khẩn cấp 4,6 tỷ USD mới được phê duyệt cũng sẽ dành cho UAV tấn công và trinh sát.
Các quy trình thử nghiệm UAV, vốn trước đây kéo dài hàng năm, nay được đẩy nhanh đáng kể. Các doanh nghiệp trong nước như ideaForge và NewSpace đang tăng cường năng lực sản xuất, phát triển UAV tấn công tầm xa và chống áp chế điện tử.
Ngoài ra, các tổ chức nghiên cứu quốc phòng của Ấn Độ như Tổ chức Nghiên cứu và Phát triển Quốc phòng (DRDO) cũng đã được chỉ đạo đẩy mạnh các dự án UAV chiến thuật và UAV tầm xa có khả năng hoạt động trong mọi điều kiện thời tiết, tích hợp AI và hệ thống điều khiển tự động. Việc phát triển các dòng UAV mang tên lửa mini, cảm biến đa phổ và khả năng chống tác chiến điện tử đang được đẩy nhanh tiến độ, nhằm nâng cao tính độc lập chiến lược và giảm phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài.
Trong khi đó, Pakistan, với ngân sách quốc phòng hạn chế hơn, đang tập trung vào hợp tác quốc tế, chủ yếu với Trung Quốc và Thổ Nhĩ Kỳ. Dự án hợp tác giữa Pakistan và tập đoàn Baykar của Thổ Nhĩ Kỳ cho phép sản xuất UAV YIHA-III trong vòng 2-3 ngày/chiếc tại chỗ.
Nguồn tin trong ngành cho biết Islamabad cũng đang tìm kiếm cơ hội tiếp cận công nghệ UAV tàng hình và UAV cỡ lớn để giám sát trên biển, đặc biệt tại các khu vực nhạy cảm như vùng biển Arab và hành lang CPEC (Hành lang kinh tế Trung Quốc - Pakistan).
Vũ khí giá rẻ nhưng hiệu quả cao
Cuộc giao tranh hồi tháng 5 diễn ra sau vụ tấn công tại khu vực Kashmir ngày 22/4 khiến 26 người thiệt mạng. Ấn Độ đáp trả bằng không kích vào các mục tiêu mà họ mô tả là “hạ tầng khủng bố” tại Pakistan.
Pakistan đáp trả bằng việc triển khai 300 - 400 UAV dọc biên giới, sử dụng các dòng UAV YIHA-III, Songar (Thổ Nhĩ Kỳ) và Shahpar-II (nội địa). Tuy nhiên, nhiều UAV đã bị hệ thống pháo phòng không từ thời Chiến tranh Lạnh của Ấn Độ tiêu diệt nhờ kết nối với radar và mạng lưới chỉ huy hiện đại.
Cùng lúc đó, Ấn Độ cũng tung các UAV chiến đấu như Harop (Israel), Warmate (Ba Lan) và UAV sản xuất trong nước để thực hiện các cuộc tấn công chính xác vào các vị trí được cho là căn cứ quân sự và phiến quân bên phía Pakistan.
Một số UAV tấn công của Ấn Độ đã bị Pakistan bẫy bằng radar giả hoặc đánh chặn khi bay thấp cuối hành trình. Dù vậy, giới phân tích đánh giá UAV vẫn giúp Ấn Độ thực hiện các đòn đánh chiến lược mà không cần mạo hiểm máy bay có người lái.
Theo đánh giá từ giới chuyên gia, sự kiện này phản ánh xu thế chiến tranh hiện đại, trong đó UAV không chỉ đóng vai trò hỗ trợ mà đang từng bước thay thế các khí tài truyền thống trong các nhiệm vụ trinh sát, tấn công chính xác và chiến tranh điện tử. Việc sử dụng các đợt UAV “bầy đà” với số lượng lớn khiến đối phương phải dàn trải hệ thống phòng không, từ đó làm suy yếu năng lực phòng thủ trọng điểm.
Theo đánh giá của giới học giả quốc tế, các cuộc tấn công bằng UAV đang trở thành lựa chọn chiến lược phổ biến. Ông Walter Ladwig III, chuyên gia tại Đại học King’s College London, cho rằng, các cuộc tấn công bằng UAV là một cách để gây áp lực quân sự mà không khiến căng thẳng leo thang trên diện rộng ngay lập tức. Chiến lược này cũng không khiến họ phải đặt tính mạng phi công cũng như những chiếc máy bay đắt tiền vào tình huống nguy hiểm.
Ông Sameer Joshi, Giám đốc công ty UAV NewSpace, nhận định: “Chuyển hướng sang UAV cũng đánh dấu sự chuyển dịch sang hình thái chiến tranh mới: giá trị chiến lược cao, chi phí thấp, dễ sản xuất hàng loạt”.
Các công ty như ideaForge, nhà cung cấp hơn 2.000 UAV cho lực lượng an ninh Ấn Độ, đang đầu tư mạnh vào khả năng kháng nhiễu và tránh bị phát hiện, đồng thời tích hợp công nghệ AI để cải thiện hiệu quả chiến đấu.
Trong khi đó, Pakistan cũng đang thử nghiệm các chiến thuật tác chiến UAV theo cụm, kết hợp UAV trinh sát với UAV tấn công và UAV gây nhiễu để vượt qua các lớp phòng không phức tạp của đối phương. Việc này cho phép quân đội nước này khai thác tối đa hiệu quả với chi phí thấp, đồng thời tạo ra áp lực chiến thuật liên tục mà không cần triển khai binh sĩ trực tiếp.
Nút thắt trong chuỗi cung ứng
Một điểm yếu lớn của cả Ấn Độ và Pakistan là sự phụ thuộc vào linh kiện nhập khẩu, đặc biệt là từ Trung Quốc, quốc gia có quan hệ thân thiết với Islamabad. Theo các nhà sản xuất UAV Ấn Độ, pin lithium và nam châm cho UAV vẫn chủ yếu đến từ Trung Quốc.
Ông Vishal Saxena từ ideaForge cảnh báo: “Vũ khí hóa chuỗi cung ứng là nguy cơ hiện hữu”. Trong tình huống căng thẳng, Bắc Kinh hoàn toàn có thể hạn chế cung cấp các linh kiện quan trọng. Ví dụ, các hạn chế của Trung Quốc đối với việc bán UAV và linh kiện cho Ukraine đã làm suy yếu khả năng sản xuất máy bay không người lái chiến đấu quan trọng của Ukraine.
Người phát ngôn Bộ Ngoại giao Trung Quốc khẳng định Bắc Kinh luôn thực hiện kiểm soát xuất khẩu đối với các mặt hàng sử dụng kép theo luật pháp và quy định trong nước cũng như các nghĩa vụ quốc tế của mình.
Để giải quyết thách thức này, Ấn Độ đang đẩy nhanh chiến lược tự sản xuất trong nước, đồng thời mở rộng mạng lưới nguồn cung thay thế từ Nhật Bản, Hàn Quốc và các nước châu Âu. Tuy nhiên, quá trình này được đánh giá là sẽ mất nhiều năm để đạt được sự tự chủ hoàn toàn.
“Đa dạng hóa chuỗi cung ứng là một vấn đề trung hạn đến dài hạn và sẽ không thể giải quyết nó trong ngắn hạn”, ông Smit Shah thuộc Hiệp hội UAV Ấn Độ cho biết.