Trục chính trong sự thay đổi về chính sách thương mại của Mỹ
Chính quyền Mỹ đang dần rời xa mô hình thương mại tự do để theo đuổi 'thương mại công bằng'. Chính sách này không chỉ tái định hình quan hệ kinh tế với các nước mà còn tác động sâu rộng đến thị trường toàn cầu.

Quang cảnh cảng hàng hóa ở Los Angeles, California, Mỹ. Ảnh: THX/TTXVN
Chính quyền của Tổng thống Donald Trump đang thúc đẩy một thay đổi căn bản trong chính sách thương mại của Mỹ, chuyển từ mô hình "thương mại tự do" sang "thương mại công bằng". Theo Piotr Dzierżanowski, chuyên gia phân tích quan hệ kinh tế quốc tế tại Viện Các vấn đề Quốc tế Ba Lan (PISM) ngày 18/3, sự thay đổi này không chỉ phản ánh tư tưởng "Nước Mỹ trên hết" mà còn là kết quả của những tác động kinh tế-xã hội phức tạp từ hệ thống thương mại toàn cầu hiện hành.
Tác động của hệ thống thương mại tự do với Mỹ
Hệ thống thương mại thế giới hiện nay dựa trên sự hợp tác trong Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và theo đuổi mục tiêu tự do hóa thương mại. Khi mua hàng hóa, các nước nhập khẩu thực tế chấp nhận tác động của chính sách kinh tế trong nước của nước xuất khẩu lên thị trường của họ, bao gồm cả việc tổ chức thị trường lao động và các khoản trợ cấp được áp dụng. Do đó, hệ thống chỉ có thể hoạt động bền vững nếu những người tham gia phối hợp các chính sách nội bộ của họ ít nhất ở cấp độ cơ bản.
Được thành lập vào năm 1995, WTO hoạt động dựa trên giả định rằng các thành viên sẽ không can thiệp đáng kể vào thị trường tự do. Những thực tế này đã thay đổi sau khi Trung Quốc gia nhập Tổ chức này vào năm 2001 và đạt được tăng trưởng kinh tế nhanh chóng sau đó, cũng như tác động của các quốc gia khác, chẳng hạn như Đức, khi xây dựng mô hình phát triển dựa trên khả năng cạnh tranh xuất khẩu.
Trong bối cảnh rào cản thương mại thấp, cũng như sức hấp dẫn của đồng đô la như một loại tiền tệ dự trữ, Mỹ đã trở thành nước tiêu thụ sản lượng thặng dư toàn cầu, do nhu cầu trong nước yếu ở các nước xuất khẩu do tiền lương thấp.
Hệ thống này đã mang lại một số lợi ích cho Mỹ: lạm phát thấp, khả năng tiếp cận thị trường tốt hơn cho các ngành xuất khẩu của Mỹ, và lợi thế cho các công ty Mỹ trong việc sản xuất với chi phí thấp hơn. Hơn nữa, thâm hụt thương mại của Mỹ phần lớn được tái đầu tư vào nền kinh tế Mỹ, dẫn đến sự gia tăng nguồn vốn sẵn có.
Nhưng mặt trái của hệ thống này là sự suy giảm việc làm trong ngành công nghiệp. Theo số liệu chính thức, từ năm 2000 đến 2010, việc làm trong ngành công nghiệp Mỹ giảm từ khoảng 17 triệu xuống còn hơn 11 triệu, mặc dù hiện nay con số này đã phục hồi lên khoảng 13 triệu trong tổng số 160 triệu việc làm. Nghiên cứu cho thấy việc mất việc làm đột ngột do cạnh tranh xuất khẩu dẫn đến thu nhập thấp hơn trong dài hạn.
Những tác động kinh tế tiêu cực này đã chuyển hóa thành các vấn đề xã hội nghiêm trọng. Tại các khu vực bị ảnh hưởng bởi cạnh tranh nhập khẩu, số lượng hôn nhân giảm, tỷ lệ cha mẹ đơn thân tăng, trẻ em sống trong nghèo đói gia tăng, và tình trạng lạm dụng ma túy, rượu cũng tăng theo. Sự thất vọng xã hội ngày càng tăng dẫn đến hậu quả chính trị: sự phân cực gia tăng và sự chuyển dịch chung trong sở thích bỏ phiếu hướng về phía bảo thủ.
Học thuyết "thương mại công bằng"
Nhận thức được những vấn đề của hệ thống thương mại tự do, chính quyền Trump đầu tiên đã bắt đầu một số hành động khắc phục, sau đó được chính quyền Biden tiếp tục, như duy trì thuế nhập khẩu. Tuy nhiên, hiện nay, những người thân cận với Tổng thống Trump đang đẩy mạnh quan điểm cực đoan hơn. Cố vấn cấp cao về thương mại và công nghiệp Peter Navarro đã trở thành người ủng hộ nổi bật cho học thuyết "thương mại công bằng".
Theo chuyên gia Dzierżanowski, mục tiêu của chính sách thương mại mới là cân bằng thâm hụt thương mại của Mỹ, kích thích ngành công nghiệp trong nước, và tạo ra việc làm chất lượng cao cho người lao động không có trình độ học vấn cao. Để đạt được điều này, chính quyền Trump muốn từ chối áp dụng điều khoản quốc gia được ưu đãi nhất (MFN, hay còn gọi là Tối huệ quốc) - cơ sở hoạt động của WTO - và theo đuổi chính sách thương mại tích cực dựa trên các thỏa thuận song phương.
Cách tiếp cận này cho phép Mỹ tùy ý áp dụng thuế quan khác nhau theo lợi ích chính trị và kinh tế của mình. Điều này đã thể hiện rõ trong những tuần đầu hoạt động của chính quyền Mỹ mới, khi áp thuế đối với Mexico, Canada và Trung Quốc, cùng với những đe dọa liên tục đối với EU.
Một trọng tâm chính của chính sách thương mại mới là đối phó với Trung Quốc. Những người ủng hộ "thương mại công bằng" coi Trung Quốc là "mối đe dọa hiện hữu", và các vấn đề thương mại mang tính chính trị hơn là kinh tế thuần túy. Họ cho rằng Trung Quốc đang hướng tới mục tiêu thống trị toàn cầu, và các hành động của nước này (bao gồm rào cản thương mại, bán phá giá, vấn đề quyền sở hữu trí tuệ và thao túng tiền tệ) là mang tính không công bằng. Việc áp dụng mức thuế nhập khẩu bổ sung 20% đối với hàng hóa từ Trung Quốc trong những tuần đầu tiên của chính quyền mới là minh chứng cho cam kết này.
Tác động của hệ thống thương mại tự do nhìn chung là tích cực đối với Mỹ, nhưng một số cử tri Mỹ đã bị thiệt thòi vì những thay đổi trong 30 năm qua. Các vấn đề kinh tế địa phương do phải đối mặt với sự cạnh tranh từ nước ngoài đã dẫn đến khủng hoảng xã hội và thay đổi chính trị. Mặc dù nền kinh tế và xã hội Mỹ cũng có những khó khăn khác (liên quan đến bất bình đẳng thu nhập và của cải,...), những tác động tiêu cực của thương mại tự do đã tác động đến sở thích bỏ phiếu của công dân Mỹ.
Do đó, có thể thấy chính quyền Trump sẽ tiếp tục theo đuổi một sự thay đổi lớn trong hệ thống thương mại toàn cầu theo nguyên tắc “Nước Mỹ trên hết”. Tuy nhiên, việc đưa ra những thay đổi này sẽ bị hạn chế bởi nhu cầu hợp tác của Mỹ với các đối tác, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh với Trung Quốc, những tác động tiêu cực của thuế quan đối với nền kinh tế Mỹ (như lạm phát gia tăng) và phản ứng của thị trường tài chính.
Chuyên gia Dzierżanowski kết luận: Trong ngắn hạn, chính sách thương mại mới của Mỹ có thể không mang lại những thay đổi sâu sắc mà xã hội cảm nhận được, như việc giành lại việc làm trong ngành công nghiệp. Thuế quan nhằm vào các quốc gia cụ thể có thể là một phần của áp lực chính trị được áp dụng trước các cuộc đàm phán về những thay đổi đối với hệ thống thương mại toàn cầu.