Tầm quan trọng của Nghị quyết 57 với môi trường và hệ sinh thái
Nghị quyết 57 xác định một trong các nhiệm vụ, giải pháp trọng tâm là ban hành Chương trình phát triển công nghệ và công nghiệp chiến lược; Quỹ đầu tư phát triển công nghiệp chiến lược nhằm tăng cường đầu tư, hoàn thiện hạ tầng cho khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia. Trong đó, môi trường là một trong các lĩnh vực ưu tiên.

Công nghệ môi trường có nhiều dư địa phát triển ở Việt Nam, thúc đẩy kinh tế xanh. (Ảnh minh họa: Getty)
Tiềm năng công nghệ môi trường lớn nhưng còn bỏ ngỏ
Cùng với sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế, vấn đề môi trường tại Việt Nam đang trở thành mối quan tâm hàng đầu. Quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa mạnh mẽ đã mang lại nhiều lợi ích kinh tế, nhưng đồng thời cũng gây áp lực lớn lên hệ sinh thái, tài nguyên thiên nhiên và chất lượng môi trường sống. Trong bối cảnh này, ngành công nghiệp môi trường trở thành một lĩnh vực trọng yếu, đóng vai trò không chỉ trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực từ hoạt động kinh tế mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của quốc gia. Tuy nhiên, tiềm năng của ngành này vẫn chưa được khai thác đầy đủ, để lại nhiều dư địa cho sự phát triển trong tương lai.
Công nghiệp môi trường được hiểu là ngành cung cấp các công nghệ, thiết bị, sản phẩm và dịch vụ phục vụ công tác bảo vệ môi trường, xử lý chất thải và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên. Trên thế giới, đây là một lĩnh vực có sự phát triển mạnh mẽ với nhiều giải pháp công nghệ tiên tiến được áp dụng nhằm kiểm soát ô nhiễm, tái chế rác thải và phát triển các nguồn năng lượng tái tạo. Tại Việt Nam, ngành công nghiệp môi trường đã có những bước tiến đáng kể, đặc biệt kể từ khi Luật Bảo vệ môi trường 2014 ra đời, đã mở đường cho các chính sách hỗ trợ và phát triển thị trường môi trường. Luật Bảo vệ môi trường 2020 tiếp tục tạo ra nền tảng pháp lý chặt chẽ hơn để khuyến khích, phát triển công nghiệp môi trường gắn với các mục tiêu phát triển bền vững quốc gia.
Những năm gần đây, Việt Nam đã chú trọng đến việc xây dựng hệ thống pháp lý và thị trường cho ngành công nghiệp môi trường. Các lĩnh vực trọng điểm như xử lý nước thải, thu gom và tái chế chất thải rắn, xử lý khí thải và quan trắc môi trường đều đang từng bước được mở rộng. Theo một thống kê năm 2023, tốc độ tăng trưởng trung bình của ngành công nghiệp môi trường đạt trên 15% mỗi năm, phản ánh nhu cầu ngày càng cao đối với các giải pháp công nghệ xanh. Điển hình là các thành phố lớn như Hà Nội và TP Hồ Chí Minh đều đã triển khai các mô hình thu gom, vận chuyển và xử lý rác thải có hệ thống, giúp nâng cao tỷ lệ tái chế và giảm thiểu ô nhiễm.
Nhận diện những thách thức
Dù vậy, thực tế vẫn còn nhiều thách thức đối với ngành công nghiệp môi trường tại Việt Nam. Một trong những vấn đề lớn nhất là sự thiếu hụt về công nghệ tiên tiến và năng lực sản xuất trong nước. Phần lớn các thiết bị xử lý môi trường, từ máy móc quan trắc đến hệ thống lọc nước, vẫn phải nhập khẩu từ nước ngoài với chi phí cao. Điều này không chỉ làm tăng giá thành dịch vụ mà còn khiến Việt Nam phụ thuộc vào công nghệ ngoại nhập, cản trở sự phát triển bền vững của ngành.

Vấn nạn ô nhiễm môi trường nhức nhối đòi hỏi những giải pháp toàn diện, bao gồm ứng dụng và phát triển công nghệ xử lý chất thải bền vững. (Ảnh minh họa: Southeast Asia Globe)
Mặc dù đã có sự quan tâm từ phía Chính phủ và doanh nghiệp, thị trường công nghiệp môi trường vẫn chưa thực sự sôi động. Các chính sách hỗ trợ phát triển ngành còn hạn chế, thiếu các cơ chế khuyến khích mạnh mẽ để thu hút đầu tư tư nhân và thúc đẩy đổi mới sáng tạo. Nhiều doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực này vẫn gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn, mở rộng sản xuất và triển khai các dự án công nghệ xanh. Ngoài ra, nhận thức của cộng đồng về vai trò của công nghệ môi trường cũng chưa thực sự cao, khiến nhu cầu thị trường chưa đạt đến mức kỳ vọng.
Để khơi thông tiềm năng của ngành công nghệ môi trường, nhiều chuyên gia đã đề xuất Việt Nam cần có những chiến lược cụ thể và toàn diện. Trước hết, việc tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ môi trường trong nước là yếu tố then chốt. Chính phủ cần khuyến khích các viện nghiên cứu, trường đại học và doanh nghiệp hợp tác để tạo ra những công nghệ xử lý môi trường phù hợp với điều kiện thực tế của Việt Nam.
Bên cạnh đó, việc hoàn thiện chính sách và cơ chế hỗ trợ là điều cần thiết để thúc đẩy ngành công nghiệp môi trường phát triển. Các chính sách ưu đãi thuế, hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp xanh, cùng với việc thiết lập các quỹ đầu tư mạo hiểm cho công nghệ môi trường có thể giúp thu hút nhiều hơn sự tham gia của khu vực tư nhân. Đặc biệt, chính quyền các địa phương cần có những sáng kiến để hỗ trợ doanh nghiệp đổi mới sáng tạo, như tạo điều kiện cho các dự án thử nghiệm công nghệ mới và khuyến khích áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn.
Nhìn từ kinh nghiệm từ các quốc gia phát triển trong việc xây dựng thị trường công nghệ môi trường, ví dụ tại Đức, ngành công nghiệp môi trường đã trở thành một trong những động lực tăng trưởng kinh tế, nhờ vào hệ thống chính sách hỗ trợ mạnh mẽ và sự hợp tác chặt chẽ giữa các doanh nghiệp và Chính phủ. Tại Nhật Bản, công nghệ tái chế chất thải và quản lý nước đã được phát triển ở trình độ cao, giúp giảm thiểu ô nhiễm và tối ưu hóa nguồn tài nguyên. Nếu Việt Nam có thể áp dụng những mô hình này một cách phù hợp, ngành công nghiệp môi trường trong nước sẽ có cơ hội bứt phá mạnh mẽ.
Khơi thông nguồn lực để tăng trưởng xanh và bền vững
Nhìn chung, ngành công nghiệp môi trường tại Việt Nam đang đứng trước nhiều cơ hội nhưng cũng đối mặt với không ít thách thức. Việc phát triển ngành này không chỉ giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường mà còn mang lại lợi ích kinh tế lớn trong dài hạn. Để hiện thực hóa tiềm năng này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa Chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng trong việc đầu tư, đổi mới công nghệ và xây dựng cơ chế hỗ trợ phù hợp. Khi những “nút thắt” này được khơi thông, công nghệ môi trường sẽ trở thành một lĩnh vực quan trọng, đóng góp tích cực vào quá trình phát triển bền vững của Việt Nam.
Trước những yêu cầu thực tế, Nghị quyết 57 đã xác định một trong các nhiệm vụ, giải pháp trọng tâm là ban hành Chương trình phát triển công nghệ và công nghiệp chiến lược; Quỹ đầu tư phát triển công nghiệp chiến lược, trong môi trường là một trong các lĩnh vực ưu tiên. Bên cạnh đó, Nghị quyết cũng đưa ra nhiều giải pháp đột phá nhằm nâng cao nhận thức, đột phá về đổi mới tư duy, khẩn trương hoàn thiện thể chế, khai thông các “điểm nghẽn”, đặc biệt là tăng cường đầu tư, hoàn thiện hạ tầng cho khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia.
Một trong những khía cạnh quan trọng mà Nghị quyết 57 hướng đến trong xã hội là nâng cao năng lực nội tại của doanh nghiệp Việt Nam. Việc thúc đẩy đầu tư nghiên cứu và phát triển sẽ giúp hình thành một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo, trong đó doanh nghiệp có thể tự chủ về công nghệ, giảm chi phí vận hành và nâng cao hiệu quả xử lý ô nhiễm. Bên cạnh đó, việc hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận các nguồn vốn ưu đãi từ Quỹ đầu tư phát triển công nghiệp chiến lược sẽ tạo động lực lớn để họ mạnh dạn đầu tư vào các giải pháp công nghệ cao, chẳng hạn như công nghệ xử lý nước thải tuần hoàn, vật liệu sinh học thay thế nhựa hay hệ thống quan trắc môi trường tự động.
Song song với việc nâng cao năng lực doanh nghiệp, Nghị quyết cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực công nghệ. Nhằm giải quyết bất cập về nguồn nhân lực chuyên sâu về lĩnh vực này vẫn còn thiếu hụt, chưa đáp ứng được nhu cầu của thị trường, các chính sách hỗ trợ đào tạo, liên kết giữa doanh nghiệp và các cơ sở nghiên cứu, trường đại học sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra lực lượng lao động có trình độ, sẵn sàng tiếp thu và ứng dụng các công nghệ tiên tiến. Cạnh đó, thúc đẩy phát triển các nền tảng số có thể hỗ trợ minh bạch hóa thông tin về chất lượng môi trường, giúp doanh nghiệp và người dân tiếp cận dễ dàng, từ đó nâng cao nhận thức cộng đồng và tăng cường trách nhiệm của các bên liên quan trong bảo vệ môi trường.
Nghị quyết 57 đặt nền tảng quan trọng để tiếp nối đà tăng trưởng và thúc đẩy ngành công nghiệp môi trường tại Việt Nam. Không chỉ giúp doanh nghiệp phát triển bền vững, những đổi mới còn mang lại lợi ích to lớn cho hệ sinh thái và môi trường tự nhiên. Khi các công nghệ xử lý nước, rác thải, khí thải được áp dụng rộng rãi và hiệu quả hơn, chất lượng không khí, nước và đất sẽ được cải thiện đáng kể, giảm tác động tiêu cực từ ô nhiễm công nghiệp. Hơn nữa, việc phát triển các mô hình kinh tế xanh sẽ tạo điều kiện cho nhiều khu vực tự nhiên được phục hồi, đa dạng sinh học được bảo vệ, từ đó giúp Việt Nam tiến gần hơn đến các mục tiêu phát triển bền vững và bảo vệ môi trường sống cho thế hệ tương lai.