Những kì quan tự nhiên trên sao Hỏa
Sao Hỏa, 'láng giềng' của Trái đất, sở hữu những đặc điểm địa hình khắc nghiệt nhất trong Hệ Mặt trời.

Hình ảnh mô phỏng hồ nước từng tồn tại trên miệng hố Gale.
Những ngọn núi lửa khổng lồ, hẻm núi là manh mối về lịch sử địa chất kéo dài hàng tỷ năm của hành tinh.
Olympus Mons
Là ngọn núi lửa lớn nhất trong Hệ Mặt trời, Olympus Mons cao gần 22 km, nằm ở bán cầu Tây của sao Hỏa, giữa vùng núi lửa Tharsis và Amazonis Planitia. Olympus Mons cao gấp 3 lần đỉnh Everest.
Olympus Mons là núi lửa hình khiên, hình thành từ một loạt các dòng dung nham trong hàng tỷ năm. Nhiều nhà khoa học nhất trí rằng núi lửa bắt đầu hình thành trong thời kì Hesperian, tức khoảng 3,7 đến 3 tỷ năm trước.
Không giống như núi lửa trên Trái đất, Olympus Mons tiếp tục phát triển do không có mảng kiến tạo trên sao Hỏa. Điều này có nghĩa là dung nham không bị dịch chuyển mà tích tụ ở một nơi. Chiều dài của Olympus Mons gần 600 km, tương đương với chiều rộng của nước Italy hoặc Philippines. Bản thân ngọn núi này hé lộ sao Hỏa từng hoạt động mạnh mẽ trong quá khứ.
Valles Marineris
Valles Marineris là hệ thống hẻm núi lớn nhất trong Hệ Mặt trời. Nó dài khoảng 4 nghìn km, gấp 10 lần Hẻm núi Grand tại Mỹ và sâu gấp 5 lần. Nếu Valles Marineris tồn tại trên Trái đất, nó sẽ dài hơn nước Mỹ.
Nằm gần đường xích đạo của sao Hỏa, Valles Marineris được cho là hình thành do hoạt động kiến tạo. Theo thời gian, lở đất, xói mòn và dòng nước cổ đại có thể tăng chiều rộng và chiều sâu của thung lũng. Hẻm núi bao gồm một số đoạn sâu tới 7km. Với lớp đá cổ đại lộ ra, nó cung cấp manh mối về lịch sử địa chất, khí hậu và nước trên hành tinh đỏ trong quá khứ.
Núi lửa Tharsis

Ngọn núi lửa lớn nhất trong Hệ Mặt trời nằm tại sao Hỏa.
Núi lửa Tharsis gồm một nhóm núi lửa hình khiên khổng lồ là Ascraeus Mons, Pavonis Mons và Arsia Mons. Chúng tạo thành một phần của vùng núi lửa lớn nhất trong Hệ Mặt trời là cao nguyên núi lửa Tharsis.
Cao nguyên này bao phủ khoảng 25% bề mặt sao Hỏa và là mơi có Olympus Mons. Nhìn từ không gian, 3 ngọn núi lửa được sắp xếp theo một đường gần như thẳng hàng dọc theo đường xích đạo của sao Hỏa. Sự hình thành của những ngọn núi lửa này rất khác so với Trái đất.
Vì sao Hỏa không có các mảng kiến tạo nên dung nham tích tụ ở cùng một nơi nhiều lần trong hàng tỷ năm, cho phép núi lửa vươn đến độ cao phi thường. Nhiều nhà khoa học tin rằng hoạt động núi lửa của vùng Tharsis ảnh hưởng đến khí hậu, không khí, thậm chí cả các vết nứt bề mặt của sao Hỏa.
Hellas Planitia
Hellas Planitia là một trong những bồn địa va chạm lớn và sâu nhất Hệ Mặt trời. Nó nằm ở bán cầu Nam của sao Hỏa, rộng khoảng 2,3 nghìn km. Nó cũng đánh dấu điểm thấp nhất trên sao Hỏa, vươn sâu 7km bên dưới bề mặt xung quanh. Giới nghiên cứu cho rằng Hellas Planitia phát triển cách đây khoảng 4 tỷ năm trong thời kì Noachian, khi một tiểu hành tinh khổng lồ đâm vào hành tinh.
Giai đoạn này, sao Hỏa trải qua thảm họa Late Heavy Bombardment (LHB), thời kì sơ khai khi hành tinh bị oanh tạc dữ dội trong Hệ Mặt trời. Các nhà khoa học đặt giả thuyết rằng Hellas Planitia sau đó được định hình bởi hoạt động núi lửa, gió, băng và nước cổ đại. Do độ sâu của nó, Hellas Planitia sở hữu nhiều khí quyển hơn phần lớn địa điểm trên sao Hỏa. Điều này dẫn tới áp suất không khí lớn hơn so với sương mù đôi khi xuất hiện trong khu vực.
Hố Gale
Hố Gale là một hố va chạm lớn trên sao Hỏa có đường kính khoảng 154 km. Các nhà khoa học ước tính hố có tuổi đời từ 3,5 đến 3,8 tỷ năm, là kết quả khi một sao chổi hoặc tiểu hành tinh lớn đâm vào sao Hỏa trong thời kì Noachian hoặc đầu Hesperian.
Trung tâm của hố Gale là núi Sharp, cao 5,5 km, được tạo thành từ đá trầm tích. Các nhà khoa học suy đoán rằng sự hiện diện của các trầm tích là bằng chứng về các hồ và sông cổ đại. Trầm tích sulfate và khoáng chất chứng tỏ nước lỏng từng tồn tại ở miệng hố Gale, tạo ra điều kiện sống cho vi khuẩn.
Xe tự hành của NASA, Curiosity, đã khám phá hố Gale từ năm 2012. Nhiệm vụ của nó là nghiên cứu các lớp đá và tìm kiếm các hợp chất hữu cơ trong hố. Từ khi hạ cánh, Curiosity đã hỗ trợ các nhà khoa học xác định nhiều giai đoạn trong quá trình sao Hỏa biến đổi từ hành tinh ấm áp và ẩm ướt thành thế giới lạnh khô ngày nay.
Utopia Planitia
Utopia Planitia là đồng bằng lớn bên trong Utopia, bồn địa va chạm lớn nhất được công nhận trên sao Hỏa và trong Hệ Mặt trời. Nằm ở Bắc bán cầu, nó có đường kính lên tới 3,3 nghìn km, lớn hơn tổng diện tích của Alaska và Texas.
Các nhà khoa học ước tính Utopia Planitia khoảng 3,5 tỷ năm tuổi, nằm trong giai đoạn chuyển giao giữa 2 thời kì Noachian và Hesperian trên sao Hỏa. Sau khi tàu thăm dò sao Hỏa (MRO) của NASA phát hiện nước đá bị chôn vùi bên dưới bề mặt đồng bằng, các nhà khoa học tin rằng Utopia Planitia có thể đã từng chứa một đại dương nông hoặc các trầm tích băng hà rộng lớn.
Noctis Labyrinthus
Noctis Labyrinthus là mạng lưới rộng lớn các hẻm núi và thung lũng trên sao Hỏa nằm giữa Tharsis và Valles Marineris. Nó kéo dài 1.190 km và giống như một mê cung. Các thung lũng của Noctis Labyrinthus sâu tới 5 km và để lộ ra đá sao Hỏa cổ đại.
Các nhà khoa học tin rằng cảnh quan cũng được hình thành bởi nước trong quá khứ, xói mòn do gió và lở đất. Chất khoáng thủy hóa được phát hiện qua quan sát từ quỹ đạo cho thấy sự tồn tại của nước lỏng trong quá khứ.
Địa chất phức tạp của Noctis Labyrinthus kết hợp với khả năng có nước cổ đại khiến đây trở thành khu vực mục tiêu chính cho việc khám phá trong tương lai. Hiểu được khu vực này có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về kiến tạo sao Hỏa và nguồn sống trong quá khứ.
Reull Vallis
Reull Vallis là lòng sông khô cổ đại nằm trên bề mặt sao Hỏa, trải dài 1,5 nghìn km. Các nhà khoa học tin rằng trong lịch sử, nơi đây chứa đầy nước và là khu vực quan trọng cho việc khám phá lịch sử thủy văn của sao Hỏa.
Các bức tường bao quanh Reull Vallis dốc theo một đường quanh co, giống như các kênh sông quanh co được tìm thấy trên Trái đất. Reull Vallis là một trong những đặc điểm nổi bật tiết lộ manh mối về lịch sử khí hậu của sao Hỏa.
Nó cũng cung cấp thông tin chi tiết về các giai đoạn chính của nước và băng chiếm ưu thế trên bề mặt hành tinh, giúp các nhà khoa học xác định thời điểm sao Hỏa chuyển từ thế giới ẩm ướt sang sa mạc khô và lạnh mà chúng ta thấy ngày nay.
Theo IE