Grumman S-2 Tracker đã làm thay đổi cục diện chiến tranh chống ngầm thế nào?
Dù có vẻ ngoài và thông số kỹ thuật khiêm tốn, S-2 lại được trang bị đầy đủ để thực hiện vai trò của mình - bay thấp và chậm trên những vùng biển rộng lớn, kiên trì dò tìm bất kỳ dấu hiệu nào của tàu ngầm.
Grumman S-2 Tracker là chiếc máy bay chống tàu ngầm (ASW) đầu tiên có thân đơn được đưa vào hoạt động trong Hải quân Mỹ. Ra mắt năm 1954, sự xuất hiện của S-2 phản ánh bản chất đang thay đổi của chiến tranh - cụ thể là mối đe dọa tàu ngầm Liên Xô đang ngày càng gia tăng - trong giai đoạn đầu của Chiến tranh Lạnh.

Máy bay chống tàu ngầm Grumman S-2 Tracker
S-2 được chế tạo để thay thế cho Grumman AF Guardian, chiếc máy bay ASW đầu tiên của Hải quân Mỹ, hoạt động theo cặp "truy tìm - tiêu diệt": một chiếc được trang bị thiết bị dò tìm tàu ngầm, chiếc còn lại mang vũ khí để tiêu diệt mục tiêu. S-2 đã hợp nhất cả thiết bị dò tìm và vũ khí của cặp Guardian này vào một thân máy bay duy nhất.
S-2 Tracker là một bước tiến thực tế trong công nghệ chống ngầm của Mỹ. Việc đơn giản hóa từ hai máy bay thành một đã thiết lập một tiêu chuẩn mới cho hoạt động ASW - một tiêu chuẩn vẫn được duy trì đến tận ngày nay, gần 70 năm sau. Thật vậy, S-2 là chiếc đầu tiên tích hợp tất cả các công cụ ASW thiết yếu trong một máy bay. Về thiết bị dò tìm, S-2 được trang bị radar, phao âm (sonobuoys), thiết bị dò từ trường (MAD) gắn ở cần đuôi, một radome (mái vòm radar) có thể thu vào ở bụng máy bay để chứa radar AN/APS-38. Các phiên bản S-2 đời đầu còn có thêm các pod ESM (Thiết bị hỗ trợ điện tử) và thiết bị "ngửi khói" có khả năng phát hiện hạt khói từ khí thải của động cơ tàu ngầm diesel-điện. Và trong trường hợp các thiết bị công nghệ cao không hoạt động, S-2 còn có một đèn chiếu tìm kiếm truyền thống với công suất tương đương 70 triệu ngọn nến.
Tuy nhiên, việc dò tìm chỉ là một phần trong nhiệm vụ của S-2. Máy bay này còn được trang bị để tấn công và tiêu diệt mục tiêu. Nó có khoang trong chứa được hai ngư lôi không chiến hoặc một quả bom hạt nhân chống ngầm; sáu giá treo dưới cánh để mang tên lửa hoặc bom chống ngầm thông thường; hoặc thêm bốn ngư lôi nữa.
Tất cả thiết bị dò tìm và vũ khí đó đều được tích hợp trong một thiết kế rất giản dị. Với đôi cánh thẳng gắn cao, đuôi đứng kiểu truyền thống và hai động cơ piston Wright R-1820-82WA, S-2 trông chẳng khác gì một chiếc máy bay nhỏ phục vụ chuyến bay khu vực. Thực tế, hiệu suất bay của S-2 cũng không hơn gì máy bay dân dụng cánh quạt. Nó có tốc độ tối đa 450,62 km/giờ, tốc độ hành trình 241,40 km/giờ và trần bay 6.705 km - thấp hơn rất nhiều so với các máy bay hải quân cùng thời. Thế nhưng, bất chấp ngoại hình và thông số khiêm tốn, S-2 lại được trang bị rất tốt cho nhiệm vụ bay thấp và chậm trên đại dương mênh mông để tỉ mỉ truy tìm mọi dấu hiệu của tàu ngầm.
S-2 không có một lịch sử phục vụ quá lẫy lừng và bị loại biên khỏi Hải quân Mỹ vào năm 1976 để nhường chỗ cho Lockheed S-3 Viking hiện đại hơn, sử dụng động cơ phản lực. Tuy nhiên, sau khi rút khỏi Hải quân Mỹ, S-2 vẫn tiếp tục phục vụ trong lực lượng không quân của nhiều quốc gia khác vào những năm 1980 và 1990. Và thậm chí đến ngày nay, một số chiếc S-2 vẫn còn hoạt động- dù không còn để săn tàu ngầm Liên Xô mà để dập tắt các đám cháy rừng.
Thế Hải (Theo National Interest)