Giữa áp lực chia rẽ và khát vọng tự chủ chiến lược
Sự trở lại của Tổng thống Donald Trump trong nhiệm kỳ thứ hai đã đặt Liên minh châu Âu (EU) vào một thế lưỡng nan phức tạp: hoặc thích nghi với một nước Mỹ mang đậm chủ nghĩa đơn phương và lợi ích quốc gia thuần túy, hoặc phải tự xây dựng khả năng tự chủ chiến lược mạnh mẽ hơn để bảo vệ các lợi ích sống còn của mình.
Trong bối cảnh địa chính trị thế giới đang biến động mạnh, quan hệ Mỹ - EU, vốn từng được coi là trụ cột ổn định của trật tự quốc tế tự do hậu Chiến tranh Lạnh, nay đang phải đối mặt với những rạn nứt sâu sắc chưa từng có.
Ngay từ những tháng đầu nhiệm kỳ thứ hai, Tổng thống Donald Trump đã khẳng định lập trường cứng rắn với châu Âu. Chính sách thương mại “Nước Mỹ trên hết” được tái khởi động mạnh mẽ, đi kèm với các đe dọa áp thuế mới vào hàng hóa châu Âu, đặc biệt trong lĩnh vực ôtô, thép và nông sản.

Chủ tịch EC Ursula von der Leyen trong một cuộc gặp Tổng thống Donald Trump tại Davos, Thụy Sĩ. Ảnh: AP
Các thỏa thuận đối tác truyền thống, từ NATO đến các cơ chế điều phối kinh tế song phương, đều bị Washington đặt lại vấn đề một cách quyết liệt, buộc Brussels phải xem xét lại các giả định lâu nay về một đồng minh không đổi ở bên kia Đại Tây Dương. Trước tình thế đó, giới phân tích quốc tế cho rằng mối quan hệ Mỹ - EU thời Trump 2.0 có thể diễn tiến theo ba kịch bản lớn, mỗi kịch bản đều mở ra những cơ hội và thách thức khác nhau cho cả hai bờ Đại Tây Dương.
Kịch bản lạc quan nhất là EU đoàn kết và tăng cường tự chủ chiến lược. Dưới sự dẫn dắt của các quốc gia chủ chốt như Đức, Pháp và Italy, châu Âu có thể tận dụng sự chấn động từ chính sách đối ngoại của Trump để thúc đẩy những cải cách cơ bản nhằm gia cố quyền tự quyết về quốc phòng, công nghiệp và công nghệ.
Sáng kiến như “Quỹ chủ quyền châu Âu” có thể được tái khởi động mạnh mẽ nhằm hỗ trợ các dự án sản xuất chip bán dẫn, pin điện, trí tuệ nhân tạo và hạ tầng quốc phòng chung. Ủy ban châu Âu (EC) có thể được trao thêm quyền lực để điều phối chính sách thương mại và đầu tư đối ngoại, giảm sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp Mỹ và Trung Quốc. Tuy nhiên, con đường này không dễ dàng.
EU cần có sự đồng thuận chính trị sâu rộng, điều mà những bất đồng nội bộ hiện nay giữa các nước thành viên về ngân sách quốc phòng, chính sách di cư và quy chuẩn công nghiệp đang cản trở. Chưa kể, những lực lượng hoài nghi châu Âu tại các nước như Hungary, Ba Lan, hay thậm chí Italy có thể làm suy yếu nỗ lực đoàn kết nếu lợi ích ngắn hạn bị ảnh hưởng.
Kịch bản thứ hai, bi quan hơn, là châu Âu bị chia cắt trước áp lực từ Mỹ và Trung Quốc. Khi phải đối mặt với những chính sách gây sức ép thương mại và an ninh từ Washington, một số quốc gia thành viên có thể chọn con đường thỏa hiệp song phương để bảo vệ lợi ích quốc gia, thay vì đặt cược vào sự đồng lòng của EU.
Đức, nền kinh tế xuất khẩu lớn nhất châu Âu, có thể tiếp tục duy trì mối quan hệ đối tác thực dụng với cả Mỹ và Trung Quốc, né tránh các sáng kiến chung có thể làm phật ý Washington. Pháp có thể đẩy mạnh chiến lược chủ quyền riêng biệt, còn các quốc gia Đông Âu như Ba Lan, Hungary thì tiếp tục nghiêng về Mỹ trong các vấn đề an ninh quốc phòng.
Kịch bản chia rẽ này sẽ làm suy yếu năng lực của EU trong việc định hình các quy chuẩn toàn cầu về công nghệ, thương mại và an ninh, đồng thời làm tổn hại nghiêm trọng đến tham vọng của Brussels trong việc trở thành một “cực quyền lực” độc lập trên trường quốc tế.
Kịch bản thứ ba, trung dung hơn nhưng cũng đầy tham vọng, là EU định vị mình như một trụ cột độc lập trong cấu trúc chiến lược toàn cầu, đứng giữa Mỹ và Trung Quốc. Điều này đòi hỏi châu Âu không chỉ củng cố nội lực kinh tế - công nghệ, mà còn phải chủ động định hình luật chơi toàn cầu, từ các tiêu chuẩn xanh đến các quy định thương mại số.
Các sáng kiến như “La bàn chiến lược” về quốc phòng, “Đạo luật Dữ liệu” nhằm kiểm soát dữ liệu xuyên biên giới, hay “Chính sách Giao dịch xanh” với các điều khoản thương mại carbon, sẽ là những công cụ quan trọng giúp EU định vị mình như một trung gian chiến lược.
Tuy nhiên, để đạt được vị thế đó, EU phải vượt qua hai thách thức lớn: sự thiếu thống nhất nội bộ và sự thiếu quyết đoán chiến lược. Bài học từ sự chậm chạp trong ứng phó với đại dịch COVID-19, hay những tranh cãi kéo dài về ngân sách quốc phòng, cho thấy châu Âu vẫn còn khoảng cách lớn giữa tham vọng và năng lực thực thi.
Trên thực tế, các phản ứng ban đầu của EU đối với chính sách Trump 2.0 đã cho thấy một sự pha trộn giữa thích ứng và phản kháng. Brussels đã khởi động các cơ chế “tự vệ kinh tế” như mở rộng quyền kiểm soát đầu tư nước ngoài, xây dựng cơ chế trả đũa thuế quan và đẩy nhanh các thỏa thuận thương mại tự do với các đối tác khác ngoài Mỹ như Nhật Bản, Ấn Độ và khối Mercosur.
Trong lĩnh vực quốc phòng, Liên minh đã gia tăng ngân sách cho Quỹ Quốc phòng châu Âu và đẩy mạnh các chương trình nghiên cứu công nghệ quân sự chung. Đáng chú ý, sự tái khẳng định của Tổng thống Donald Trump về yêu cầu các nước NATO tăng chi tiêu quốc phòng lên mức 2% GDP cũng tạo ra động lực kép cho EU: một mặt thúc đẩy các quốc gia châu Âu đầu tư nhiều hơn vào năng lực quân sự, mặt khác làm tăng nhu cầu về sự tự chủ trong sản xuất vũ khí và công nghệ quân sự, thay vì lệ thuộc vào các tập đoàn Mỹ. Tuy vậy, sự đa dạng lợi ích giữa các quốc gia thành viên tiếp tục là trở ngại lớn.
Đức và Pháp có xu hướng thúc đẩy mô hình quốc phòng chung và độc lập, trong khi Ba Lan, Baltic và các nước Đông Âu lại coi Mỹ là “người bảo vệ tối thượng” trước mối đe dọa từ Nga, do đó miễn cưỡng trước các sáng kiến tách rời NATO. Một yếu tố không thể bỏ qua là vai trò ngày càng tinh vi của Trung Quốc trong ván cờ này. Bắc Kinh đang tìm cách tận dụng khoảng cách Mỹ - EU để thúc đẩy quan hệ kinh tế với châu Âu, thông qua các sáng kiến như “Con đường tơ lụa kỹ thuật số”, các dự án đầu tư xanh, và mở rộng hợp tác trong các lĩnh vực trí tuệ nhân tạo, năng lượng tái tạo.
Các nhà lãnh đạo châu Âu nhận thức rõ ràng rằng, một sự phụ thuộc quá mức vào Trung Quốc cũng mang lại những rủi ro chiến lược, nhưng trong bối cảnh Mỹ trở nên thất thường dưới thời Trump, nhiều nước EU có thể coi Bắc Kinh như một đối trọng cần thiết để cân bằng thế lực.
Cuộc chơi chiến lược giữa Mỹ, EU và Trung Quốc vì vậy không chỉ là cuộc tranh giành ảnh hưởng kinh tế, mà còn là cuộc cạnh tranh về các mô hình quản trị toàn cầu: chủ nghĩa tự do phương Tây, chủ nghĩa quốc gia Mỹ kiểu Donald Trump, và chủ nghĩa chuyên chế hiện đại của Trung Quốc. Về dài hạn, tương lai của quan hệ Mỹ - EU sẽ phụ thuộc vào hai biến số then chốt: sự bền vững trong chính sách của chính quyền Tổng thống Donald Trump 2.0 và năng lực tự cải tổ của EU.
Nếu ông Donald Trump tiếp tục theo đuổi chính sách thuần túy lợi ích, phớt lờ các nguyên tắc đa phương và gây áp lực kinh tế tối đa với các đồng minh, châu Âu sẽ không còn lựa chọn nào khác ngoài việc tăng tốc chiến lược tự chủ. Ngược lại, nếu EU tiếp tục do dự, bị chia rẽ bởi các lợi ích quốc gia hẹp hòi, thì không chỉ vị thế quốc tế của châu Âu bị xói mòn, mà còn có nguy cơ biến thành sân chơi cho các cường quốc khác định hình trật tự toàn cầu theo cách không có lợi cho mình.
Trong một thế giới ngày càng đa cực và bất ổn, nơi sức mạnh cứng và mềm đan xen một cách tinh vi, châu Âu phải quyết đoán hơn bao giờ hết. Quan hệ Mỹ - EU có thể thay đổi hình thái, nhưng giá trị cốt lõi của nó - là cùng chia sẻ trách nhiệm trong việc duy trì một trật tự thế giới dựa trên luật lệ - nếu còn có thể cứu vãn, thì chỉ bằng một chiến lược chủ động, tự chủ và khôn ngoan hơn từ phía châu Âu.