Giảm rác nhựa đại dương: Bài toán sống còn cho kinh tế biển
Mỗi năm, Việt Nam phát sinh khoảng 1,8 triệu tấn rác nhựa, trong đó hàng trăm nghìn tấn trôi ra biển, đe dọa môi trường và các ngành kinh tế ven biển trọng yếu.
Việt Nam hiện phát sinh khoảng 1,8 triệu tấn rác thải nhựa mỗi năm, trong đó từ 0,28 đến 0,73 triệu tấn bị thải ra biển. Con số này đặt Việt Nam vào nhóm 5 quốc gia có lượng rác nhựa xả ra đại dương nhiều nhất thế giới.

Ảnh minh họa.
Tỷ lệ rác nhựa được tái chế hoặc tái sử dụng tại Việt Nam hiện chỉ đạt khoảng 27%. Phần còn lại chủ yếu bị chôn lấp, đốt hoặc rò rỉ ra môi trường, gây ô nhiễm hệ sinh thái đất, nước và đại dương.
Hệ thống thu gom – xử lý rác ở khu vực ven biển còn nhiều bất cập, nhất là tại các địa phương đông dân cư hoặc phát triển du lịch, công nghiệp. Rác thải nhựa từ đất liền theo sông, mưa, triều cường trôi ra biển, tích tụ theo dòng hải lưu, hình thành các “điểm nóng” ô nhiễm trên biển Đông.
Việt Nam đang đối mặt với nguy cơ thiệt hại lớn từ rác thải nhựa nếu không kiểm soát hiệu quả. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến môi trường, mà còn đe dọa các ngành kinh tế biển, đặc biệt là thủy sản, du lịch và phát triển ven biển bền vững.
Nhằm kiểm soát tình trạng ô nhiễm nhựa đại dương, Chính phủ Việt Nam đã ban hành Kế hoạch hành động quốc gia về quản lý rác thải nhựa đại dương đến năm 2030, trong đó đặt mục tiêu giảm 75% rác thải nhựa trên biển, 100% ngư cụ bị mất hoặc vứt bỏ được thu gom, và chấm dứt việc sử dụng nhựa dùng một lần tại các khu du lịch ven biển vào năm 2030.
Song song đó, Nghị định 08/2022/NĐ-CP đưa ra lộ trình cấm túi nylon khó phân hủy có kích thước nhỏ hơn 50x50 cm từ năm 2026 và cấm hoàn toàn bao bì nhựa dùng một lần, sản phẩm chứa vi nhựa từ sau năm 2030.
Việt Nam cũng triển khai nhiều dự án hợp tác quốc tế để cải thiện hệ thống quản lý rác nhựa. Một trong số đó là dự án “Giảm thiểu rác thải nhựa đại dương tại Việt Nam” với tổng vốn viện trợ không hoàn lại 10 triệu USD, do Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP) tài trợ. Dự án đang được thực hiện tại 7 tỉnh thành ven biển nhằm hỗ trợ mô hình phân loại tại nguồn, nâng cao năng lực xử lý và giáo dục cộng đồng.
Cùng với đó, phong trào “Chợ không túi nylon”, “Trường học không rác nhựa” đang được nhân rộng tại nhiều địa phương, góp phần thay đổi hành vi tiêu dùng. Một số doanh nghiệp cũng đã thay thế bao bì nhựa bằng vật liệu thân thiện với môi trường, chuyển sang mô hình kinh tế tuần hoàn và đầu tư vào công nghệ tái chế.
Bộ Tài chính và Ngân hàng Nhà nước cũng đang hoàn thiện bộ tiêu chí phân loại xanh (Green Taxonomy) để xác định các hoạt động sản xuất, kinh doanh thân thiện với môi trường, trong đó có giảm nhựa. Dự kiến ban hành trong năm 2025, công cụ này sẽ hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận vốn tín dụng xanh, thúc đẩy chuyển đổi mô hình bền vững.
Ô nhiễm nhựa đại dương là bài toán dài hạn đòi hỏi sự vào cuộc mạnh mẽ từ Chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng. Việt Nam đã có những bước tiến chính sách đáng kể, cùng với các chương trình hợp tác quốc tế thiết thực. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu “đại dương không rác nhựa”, cần thêm nỗ lực trong thực thi, giám sát và thay đổi hành vi tiêu dùng từ mỗi người dân.
Việc giảm thiểu rác thải nhựa không chỉ là một nhiệm vụ môi trường, mà còn là điều kiện tiên quyết để bảo vệ sinh kế ven biển, gìn giữ hệ sinh thái, nâng cao hình ảnh quốc gia và đảm bảo tương lai phát triển bền vững.