Doanh nhân Hà Nội: Lịch sử và tinh hoa
Mặc dù Việt Nam đã trải qua một giai đoạn dài hình thành đô thị với quy mô khiêm tốn, sự xuất hiện của tư sản mại bản và tư sản dân tộc vào đầu thế kỷ XX đã mở ra một trang mới cho nền kinh tế đất nước. Điều này không chỉ định hình lại bản sắc đô thị mà còn giải phóng tiềm năng phát triển của xã hội Việt Nam, khẳng định vai trò của doanh nhân trong quá trình hiện đại hóa đất nước.
Lịch sử phát triển đô thị ở Việt Nam mang những dấu ấn đặc trưng của nền văn minh lúa nước với sự trồng trọt và chăn nuôi làm chủ đạo. Chính từ tính tự cung tự cấp này, tư duy về công thương không được phát triển đúng mức. Trong suốt 1000 năm, các đô thị lớn chỉ tập trung ở một số nơi như Kẻ Chợ, Phố Hiến hay Hội An. Đây cũng là tiền đề hình thành nền kinh tế thị dân, đặc biệt là ở Thăng Long - Hà Nội.
Đến đầu thế kỷ 20, khi người Pháp thực hiện cuộc khai thác thuộc địa quy mô lớn trên toàn Đông Dương, xã hội Việt Nam mới xuất hiện một tầng lớp mới: tư sản mại bản và tư sản dân tộc. Từ đây, khái niệm doanh nhân, nhà buôn, nhà sản xuất công nghiệp mới được hình thành và tập trung chủ yếu ở Hà Nội.
Tuy nhiên, nếu nhìn vào lịch sử, có thể thấy rằng từ lâu, nền kinh tế Kẻ Chợ - Hà Nội đã có những dấu ấn của hoạt động thương mại. Theo tài liệu, khoảng cuối thế kỷ 16, từ điển Việt-Bồ-La của Alexandre de Rhodes, xuất bản năm 1651 tại Roma, đã giải thích rằng Kẻ Chợ chính là "những người trong chợ, nghĩa là những người ở kinh đô Đông Kinh". Thời vua Lê - chúa Trịnh, triều đình đóng trong Hoàng Thành, còn dân cư bên ngoài thành chủ yếu hoạt động thủ công và buôn bán, phục vụ cho cả Hoàng Thành và các địa phương khác. Điểm khác biệt của Kẻ Chợ chính là tính chuyên nghiệp và sâu sắc trong hoạt động kinh doanh: Phố Hàng Nón chuyên bán nón, Hàng Ngang bán vải vóc, Hàng Mã bán đồ hàng mã, Hàng Đào chuyên lụa, và Hài Tượng là phố giày dép... Các phố này không chỉ là nơi giao thương mà còn là những trung tâm sản xuất thủ công mỹ nghệ đặc sắc như thợ kim hoàn, thợ thêu, thợ khâm, v.v. "Khéo tay nghề, đất lề Kẻ Chợ" - Thăng Long là nơi hội tụ những người thợ giỏi nhất đất nước.
Kẻ Chợ còn nổi bật với hoạt động buôn bán sầm uất trên sông Hồng. Từ thế kỷ 18, giáo sĩ Richard đã viết về sự nhộn nhịp của những con thuyền trên dòng sông này: "Số lượng thuyền bè lớn lắm, đến nỗi rất khó mà lội được xuống bờ Sông... Những bến buôn bán sầm uất của chúng ta ngay cả thành phố Vơnidơ với tất cả thuyền lớn thuyền nhỏ của nó cũng không thể đem lại cho người ta ấn tượng như bến sông Kẻ Chợ."
"Hà Nội, 36 phố phường" dần dần hình thành, không chỉ là một không gian sống mà còn là trung tâm hoạt động của tầng lớp thị dân. Quy luật hội tụ, sàng lọc, kết tinh và lan tỏa đã giúp hình thành một tiểu vùng văn hóa thị dân có ảnh hưởng lớn. Những người sống ở Kẻ Chợ biết cách nắm bắt cơ hội để làm giàu từ tri thức, văn hóa, kỹ thuật và tay nghề trong sản xuất tiểu thủ công mỹ nghệ, buôn bán. Sống trong lòng kinh đô, họ thừa hưởng nền văn minh văn hiến và những giá trị tinh hoa lâu đời, do đó phong cách kinh doanh của họ cũng mang đậm nét văn hóa riêng biệt.
Dân Kẻ Chợ không chỉ là những người buôn bán khéo léo mà còn là những người có phẩm chất đạo đức và ý thức xã hội cao. Một ví dụ điển hình là cô gái bán rượu, dù làm nghề buôn bán rượu nhưng vẫn khuyến cáo người mua về tác hại của việc uống quá mức, cho thấy sự coi trọng tín nghĩa trong kinh doanh, không chạy theo lợi nhuận mà bỏ qua đạo đức.
Dù xã hội phong kiến xem trọng các tầng lớp sĩ, nông, công, thương, nhưng giới doanh nhân vẫn thường bị xem nhẹ, thậm chí bị miệt thị là những kẻ buôn bán lừa đảo hay sản xuất hàng giả. Tuy nhiên, với thời gian, doanh nhân đã dần khẳng định được vị trí và phẩm chất của mình trong xã hội.
Đặc biệt, những tên tuổi doanh nhân như Bạch Thái Bưởi, Trịnh Văn Bộ, Đỗ Đình Thiện đã trở thành biểu tượng cho giới doanh nhân Hà Nội. Họ không chỉ là những nhà tư sản dân tộc yêu nước mà còn là những người kinh doanh với tri thức và lòng yêu nước sâu sắc, luôn coi trọng lợi ích quốc gia và cộng đồng. Ví dụ, Bạch Thái Bưởi đã sáng lập một công ty vận tải thủy, phát triển lên tới hơn 40 tàu và 2500 nhân viên, đồng thời cũng cống hiến cho những phong trào yêu nước trong nước.
Đầu thế kỷ 20, Hà Nội là trung tâm tập trung nhiều doanh nhân, trong đó có cả người Hoa và người Ấn, và khi đất nước đối mặt với chiến tranh thế giới thứ nhất và khủng hoảng kinh tế, các doanh nhân dân tộc đã tận dụng cơ hội để vượt qua sự cạnh tranh của các thế lực tư sản mại bản và ngoại quốc. Phong trào "Chấn hưng nội hóa" đã ra đời, khuyến khích người Việt dùng hàng Việt, và doanh nhân Hà Nội đã đóng góp vào việc xây dựng nền kinh tế tự cường.
Gia đình doanh nhân Trịnh Văn Bô và Hoàng Thị Minh Hồ là những tấm gương sáng về lòng yêu nước và sự cống hiến cho cách mạng. Trong lúc đất nước khó khăn, gia đình họ đã ủng hộ Chính phủ Cụ Hồ 5.147 lượng vàng, số tiền vượt xa ngân khố của chính phủ cũ. Bên cạnh đó, họ cũng bảo vệ an toàn cho Cụ Hồ, là nơi Cụ sống và viết Tuyên ngôn Độc lập. Đây là một biểu hiện cao quý của sự hy sinh và lòng yêu nước.
Ngày nay, doanh nhân Hà Nội khó có thể được đo đếm bằng tài sản cá nhân, nhưng những đóng góp của họ cho xã hội thông qua các hoạt động từ thiện, tạo việc làm, bảo vệ môi trường, và góp phần xây dựng thủ đô vẫn rất rõ rệt. Các doanh nhân Hà Nội hiện nay tiếp tục duy trì những giá trị văn hóa nhân văn, không chỉ làm giàu cho bản thân mà còn đóng góp vào sự phát triển bền vững của đất nước.
Doanh nhân Hà Nội không chỉ đơn giản là những người giàu có mà còn là những người có bản lĩnh, có tri thức và có trách nhiệm với cộng đồng. Những hình ảnh doanh nhân của Hà Nội hiện đại cũng giống như những hình ảnh doanh nhân nổi tiếng trên thế giới, như Bill Gates, với sự tinh tế, nhân văn và đóng góp tích cực cho xã hội.
Với lịch sử lâu đời và những đóng góp đáng kể, tầng lớp doanh nhân Hà Nội đã, đang và sẽ mãi là biểu tượng của sự sáng tạo, lao động miệt mài và lòng yêu nước. Từ thời Bạch Thái Bưởi đến hiện nay, họ không chỉ đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế mà còn gìn giữ văn hóa và truyền thống của đất nước.