Con đường huyền thoại
Đường Trường Sơn, con đường huyền thoại, không chỉ là một tuyến giao thông quân sự mà là biểu tượng của ý chí quật cường, tinh thần quả cảm và lòng yêu nước nồng nàn của dân tộc Việt Nam. Trong những năm tháng chiến tranh ác liệt, con đường đó đã trở thành mạch máu giao thông, nối liền hậu phương lớn miền Bắc với tiền tuyến lớn miền Nam.
Chính con đường ấy, góp phần làm nên đại thắng lịch sử mùa Xuân năm 1975 của dân tộc, giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước.
Quyết định mang khát vọng thống nhất non sông
Cách đây 66 năm, vào đầu tháng 5 năm 1959, sau Hội nghị Trung ương lần thứ 15, Đảng ta quyết định đẩy mạnh đấu tranh vũ trang để giải phóng miền Nam. Trước yêu cầu cấp bách của cách mạng, Bộ Chính trị giao cho Quân ủy Trung ương nhiệm vụ nghiên cứu, tổ chức một đoàn giao thông quân sự đặc biệt, mở tuyến vận tải chiến lược nhằm đưa cán bộ, vũ khí và hàng hóa cần thiết vào chiến trường miền Nam.

Đường Hồ Chí Minh là một kỳ tích vĩ đại của dân tộc - Ảnh tư liệu
Trong Chỉ thị, Bộ Chính trị nhấn mạnh: “Đây là một việc lớn, có ý nghĩa chiến lược, quan hệ trực tiếp đến sự nghiệp giải phóng miền Nam, thống nhất Tổ quốc”. Đồng thời, chỉ thị cũng nêu rõ: “Mở đường và tổ chức vận tải từ miền Bắc vào miền Nam phải tuyệt đối bí mật, an toàn”. Thực hiện Nghị quyết của Đảng về nhiệm vụ chi viện cho miền Nam, ngày 19/5/1959, Tổng Quân ủy và Bộ Quốc phòng quyết định thành lập Đoàn công tác quân sự đặc biệt (sau gọi là Đoàn 559), làm nhiệm vụ mở đường vận chuyển hàng hóa, tổ chức đưa đón bộ đội, cán bộ từ Bắc vào Nam và từ Nam ra Bắc với phương thức vận chuyển ban đầu hết sức thô sơ, chủ yếu là đi bộ, mang vác, gùi thồ. Quyết định mang tính lịch sử này đã đặt nền móng cho sự ra đời của tuyến đường huyền thoại - con đường của ý chí, lòng dũng cảm và khát vọng thống nhất non sông.
Dãy Trường Sơn hùng vĩ trải dài trên địa phận của nhiều tỉnh, với những cánh rừng nguyên sinh bạt ngàn, những con sông, con suối uốn lượn, những ngọn đồi núi trùng điệp. Trong những năm tháng chiến tranh, nơi đây đã trở thành một chiến trường khốc liệt, nơi quân và dân ta phải đối mặt với muôn vàn khó khăn, thử thách. Để mở đường Trường Sơn, hàng vạn chiến sĩ, thanh niên xung phong, dân công hỏa tuyến đã phải vượt qua bao gian khổ, hy sinh. Họ phải đối mặt với bom đạn của kẻ thù, với những cơn sốt rét rừng thiêng nước độc, với những trận mưa lũ bất ngờ, với những con đường lầy lội, trơn trượt. Nhưng với ý chí quyết tâm cao độ, họ đã không lùi bước, không chùn chân, mà vẫn kiên trì bám trụ, ngày đêm đào núi, xẻ đồi, mở đường.
Chúng ta nhớ đến hai câu thơ nổi tiếng của nhà thơ Tố Hữu: “Xẻ dọc Trường Sơn đi cứu nước/ Mà lòng phơi phới dậy tương lai”. Vang lên như một khúc tráng ca hào hùng của thế hệ thanh niên trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ. Nơi những người lính trẻ không ngại gian khổ, hiểm nguy, quyết tâm “xẻ dọc Trường Sơn” để ra trận, vì lý tưởng cứu nước thiêng liêng. Không chỉ tái hiện cảnh hành quân đầy gian nan trên con đường khắc nghiệt ấy, Tố Hữu còn khắc họa một tinh thần sục sôi, một trái tim phơi phới niềm tin và hy vọng.
Đối lập với hiện thực khốc liệt của chiến tranh là một tâm hồn tràn đầy lạc quan, một niềm tin mãnh liệt vào tương lai đất nước ngày mai. Hành trang của họ là những bước chân rắn rỏi với đôi dép cao su (đôi dép Bác Hồ) và chiếc gậy Trường Sơn là công cụ hỗ trợ đắc lực giúp bước chân thêm vững, đường trơn đỡ ngã, làm giá chống ba lô khi đứng nghỉ. Là vẻ đẹp của người chiến sĩ cách mạng - những con người dám dấn thân, dám hy sinh, nhưng vẫn mang trong tim một bầu trời rực rỡ niềm tin. Đó là hình ảnh của một thời đại, mà còn là biểu tượng bất diệt của tinh thần yêu nước và ý chí kiên cường, như một ngọn lửa cháy mãi trong lòng những người con đất Việt.
Đường Trường Sơn không phải là một con đường bình thường, con đường ấy đi qua 20 tỉnh thuộc cả 3 nước Việt Nam, Lào, Campuchia, tạo nên hệ thống liên hoàn bền vững. Là cả một mạng lưới đường bộ 20.000km, 1.400km đường ống dẫn xăng dầu, 3.140km “đường kín” cho xe chạy ban ngày và hàng ngàn cầu, cống, ngầm, đi qua địa hình vô cùng hiểm trở của dãy Trường Sơn hùng vĩ. Mở đường là một chuyện, giữ đường lại là một câu chuyện khác - một câu chuyện đẫm mồ hôi, nước mắt và máu của những con người dám lấy tuổi trẻ làm lẽ sống, lấy gian khổ làm thử thách, lấy hy sinh làm niềm kiêu hãnh.
“Lướt qua nắng mưa súng bom nhịp chân đi”
Địch dùng bom đạn để cắt đứt con đường này, nhưng cứ mỗi lần con đường bị đánh phá, những con người trên Trường Sơn lại kiên trì bạt núi, mở đường mới, quyết không để hậu phương đứt mạch máu ra tiền tuyến. Cứ thế, dù hố bom có dày đặc, rừng xanh có bị xé nát bởi những trận mưa bom B52, Trường Sơn vẫn vững vàng như một mạch ngầm kiên cường của dân tộc. Trên con đường ấy, bao nhiêu con người đã ngã xuống.
Suốt 16 năm chiến đấu anh dũng, gần 20 nghìn người con ưu tú của Bộ đội Trường Sơn đã hy sinh. Hơn 30 nghìn cán bộ, chiến sĩ, thanh niên xung phong bị thương và hàng vạn người bị nhiễm chất độc hóa học. Có những chiến sĩ trẻ mãi mãi không thể trở về, có những nữ thanh niên xung phong vùi mình dưới lòng đất sâu, có những người mẹ, người cha ở quê nhà mãi mong con trong vô vọng. Nhưng cũng trên con đường ấy, bao nhiêu câu chuyện đẹp đẽ đã được viết nên - những tình bạn keo sơn giữa đồng chí đồng đội, những mối tình thầm lặng nhưng sâu lắng giữa những người lính, những khoảnh khắc lạc quan hiếm hoi chốn rừng thiêng nước độc.

Đoàn xe vượt Trường Sơn chi viện cho chiến trường miền Nam với khẩu hiệu “Tất cả vì miền Nam ruột thịt”. (Ảnh tư liệu)
Đường Trường Sơn không chỉ là một con đường giao thông huyết mạch, đó là một con đường văn hóa, một con đường lịch sử. Trên con đường ấy, đã có biết bao bài ca, điệu múa, vần thơ ra đời, ca ngợi tinh thần chiến đấu, lao động của quân dân. Những bài ca như “Bài ca Trường Sơn”, “Cô gái mở đường”, “Tiến về Sài Gòn”... đã trở thành những bài ca bất hủ, sống mãi với thời gian. Con đường huyền thoại đó ghi dấu những chiến công hiển hách của quân và dân ta. Những trận đánh ác liệt ở Ngã ba Đồng Lộc, ở Khe Sanh, ở Đường 9 - Nam Lào... đã trở thành những trang sử vàng chói lọi, thể hiện tinh thần “quyết tử cho Tổ quốc quyết sinh” của dân tộc Việt Nam.
Trường Sơn hôm nay không còn những đoàn quân nối đuôi nhau ra trận, nhưng những câu chuyện về con đường ấy vẫn sống mãi trong lòng những thế hệ sau. Mỗi năm, nhân dân cả nước, những cựu chiến binh trở lại Trường Sơn để thắp nén hương cho đồng đội đã ngã xuống. Họ chạm tay lên từng tấm bia đá, như để tìm lại những ký ức đã xa, như để nhắc nhở rằng: Trường Sơn không chỉ là một con đường, mà là cả một phần linh hồn của dân tộc, dẫn dắt những thế hệ mai sau hiểu về giá trị của độc lập, tự do của những hy sinh không thể đong đếm.
Khi bước chân trên Trường Sơn, hãy lắng nghe gió hát qua rừng, hãy nhìn những tia nắng len lỏi qua từng tán cây, và hãy nhớ rằng: Mỗi mét đường dưới chân ta hôm nay, đều đã từng thấm đẫm mồ hôi, nước mắt và cả máu của những người đi trước. Đường Trường Sơn mãi mãi là niềm kiêu hãnh, là bản trường ca bất diệt trong trái tim mỗi người con đất Việt.