Cơ hội và thách thức nâng cao hiệu quả trong chuỗi giá trị toàn cầu
Theo Ngân hàng Phát triển châu Á, các yếu tố mới xuất hiện tác động đến việc tham gia chuỗi giá trị toàn cầu (CGTTC), mang đến cả rủi ro và cơ hội, tùy thuộc vào mức độ thích ứng của các tác nhân trong CGTTC tại Việt Nam.

Theo ADB, các yếu tố mới xuất hiện tác động đến việc tham gia CGTTC của Việt Nam. Ảnh: TTXVN
Cơ hội và rủi ro từ các yếu tố mới
Báo cáo Triển vọng Phát triển châu Á tháng 4/2025 được ADB công bố chỉ rõ: Vị trí chiến lược của Việt Nam tại Đông Nam Á với đường bờ biển dài và khả năng tiếp cận các thị trường lớn giúp nâng cao năng lực cạnh tranh trong sản xuất chế tạo chế biến và các ngành định hướng xuất khẩu.
Chính sách thương mại thúc đẩy nền kinh tế mở và hội nhập khu vực đã củng cố thêm vai trò của đất nước trong mạng lưới sản xuất toàn cầu. Để xây dựng môi trường kinh doanh thuận lợi hơn, Việt Nam đã thực hiện những cải cách toàn diện, bao gồm chính sách đất đai, tái cấu trúc tài khóa và các chiến lược phát triển công nghiệp.
Theo ADB, việc tham gia CGTTC được định hình bởi các nguồn lực sẵn có, quy mô thị trường, vị trí địa lý, chất lượng thể chế và chính sách của chính phủ Việt Nam.
Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu đang chuyển đổi, lợi thế của quốc gia trong việc hội nhập các CGTTC cũng thay đổi theo. Lợi ích về nguồn lao động có thể giảm khi nền kinh tế phát triển và quyền tiếp cận thị trường ưu đãi theo các hiệp định thương mại tự do cũng có thể bị suy giảm. Hiểu rõ những hạn chế và thách thức khi tham vào các CGTTC một cách hiệu quả là rất quan trọng để phân tích lộ trình phát triển kinh tế của đất nước và tiềm năng phát triển lâu dài.
Các yếu tố mới xuất hiện tác động đến việc tham gia CGTTC bao gồm dịch chuyển địa kinh tế, xu hướng phát triển bền vững như giảm carbon và chuyển dịch năng lượng, cùng với chuyển đổi số. Các yếu tố này mang đến cả rủi ro và cơ hội, tùy thuộc vào mức độ thích ứng của các tác nhân trong CGTTC tại Việt Nam. Sự dịch chuyển địa kinh tế yêu cầu đầu tư liên tục và cải cách kinh doanh. Các xu hướng phát triển bền vững đòi hỏi sự hợp tác công - tư.
Lao động thiếu hụt kỹ năng, đổi mới sáng tạo còn hạn chế
Chuyển đổi số yêu cầu kỹ năng số mạnh mẽ và áp dụng công nghệ, bao gồm thương mại điện tử, trí tuệ nhân tạo và sản xuất thông minh. Việc thích ứng với các xu hướng này sẽ củng cố vị thế của quốc gia trong các CGTTC.
Liên kết trong nước với các công ty nước ngoài hàng đầu còn hạn chế và sự thiếu hợp tác giữa các nhà cung cấp địa phương là những thách thức lớn trong việc cải thiện tham gia vào CGTTC. Việc thiếu đổi mới sáng tạo và khả năng hấp thụ công nghệ cản trở nâng cấp của các công ty trong các CGTTC.
Ngoài ra, việc thiếu một hệ sinh thái mạnh mẽ để tích hợp các doanh nghiệp vừa và nhỏ vào CGTTC dẫn đến những vấn đề về phối hợp trong triển khai chính sách, đặc biệt là trong thương mại, phát triển công nghiệp và hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ, làm giảm khả năng cạnh tranh của Việt Nam.
Đất nước đang phải đối mặt với các vấn đề về năng suất lao động và thiếu hụt kỹ năng đáng kể, đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghệ cao và số hóa. Việc chuyển sang phân khúc có giá trị gia tăng cao hơn đòi hỏi lực lượng lao động với các bộ kỹ năng phù hợp.
Mặc dù có tiềm năng về lao động chất lượng cao, Việt Nam vẫn cần nâng cao kỹ năng trên diện rộng để đáp ứng nhu cầu về lực lượng lao động trong tương lai. Cần có hành động ngay lập tức để thu hẹp khoảng cách kỹ năng và chuẩn bị cho lực lượng lao động để thành công trong nền kinh tế toàn cầu.
Thách thức trong kết nối thương mại và tiếp cận tài chính
Những thách thức về kết nối thương mại, cùng sự khác biệt trong các chính sách và quy định tiếp tục là rào cản đối với các doanh nghiệp. Chi phí thương mại cao, bao gồm thuế quan và các biện pháp phi thuế quan, làm giảm khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp trong CGTTC. Các yếu tố như chất lượng quản trị, khác biệt về chính sách, chi phí giao dịch và chi phí vận chuyển làm tăng thêm chi phí thương mại, ảnh hưởng đến độ tin cậy của CGTTC.
Khi các động lực kinh tế toàn cầu thay đổi, những lợi thế của Việt Nam trong việc nâng cao giá trị gia tăng trong các chuỗi cung ứng toàn cầu cũng thay đổi.
Ông Shantanu Chakraborty - Giám đốc quốc gia của ADB tại Việt Nam
Mặc dù đã có tiến bộ, chỉ số hiệu suất logistics của Việt Nam vẫn tụt hậu so với các nước trong khu vực, cho thấy sự cần thiết phải cải thiện cơ sở hạ tầng và hiệu quả hải quan.
Tiếp cận tài chính vẫn là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp, cản trở sự phát triển, đổi mới sáng tạo và năng lực cạnh tranh toàn cầu của họ. Mặc dù Chính phủ đã nỗ lực cải thiện khả năng tiếp cận tín dụng, nhiều doanh nghiệp vẫn gặp khó khăn trong việc huy động vốn từ các ngân hàng truyền thống do các yêu cầu vốn vay nghiêm ngặt, lãi suất cao và thiếu tài sản thế chấp.
Kiến thức hiểu biết tài chính hạn chế và hệ thống thông tin tín dụng không đầy đủ càng làm phức tạp thêm khả năng tiếp cận. Do đó, cần thiết phải cải cách để nâng cao sự bao phủ tài chính và hỗ trợ tăng trưởng cho khu vực tư nhân.
Trong dài hạn, chi phí lao động tăng lên, đất nước phải chuyển sang các hoạt động có giá trị tăng cao hơn, cải thiện khả năng hấp thụ công nghệ và tăng năng suất. Để đáp ứng những thách thức này, cần phải nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước, thúc đẩy đầu tư vào công nghệ, đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, đồng thời áp dụng các thông lệ quốc tế tốt nhất để phát triển bền vững.
Việc triển khai các công nghệ tiên tiến như quản lý chuỗi cung ứng và các công cụ quản lý chất lượng sẽ cải thiện hiệu quả hoạt động và khả năng đáp ứng với nhu cầu thị trường.
Để tạo điều kiện cho quá trình chuyển đổi kinh doanh này, “Chính phủ có thể thực hiện những chính sách mở rộng cơ sở hạ tầng phục vụ hoạt động logistics hiệu quả, tạo thuận lợi thương mại và số hóa để duy trì khả năng cạnh tranh. Chính phủ cũng có thể sử dụng các chiến lược, chính sách và chương trình hiệu quả hơn để tích hợp tốt hơn các doanh nghiệp vừa và nhỏ vào các CGTTC, nhất là những doanh nghiệp đã tham gia thông qua FDI” - ADB khuyến nghị./.