Cảm thụ văn học: Sự cứu rỗi lặng thầm
Sức hấp dẫn của văn chương không chỉ dừng lại ở sự thỏa mãn cái biết, cái hiểu mà còn có chức năng cứu rỗi con người.

Nếu còn một người mẹ trong sớm mai chờ con, thì vẫn còn hy vọng được cứu rỗi. Ảnh: Bình Thanh
Truyện ngắn “Buổi sớm” của nhà văn Thạch Lam đích thực là một văn phẩm như thế.
Trượt dài trong lầm lạc
Trong truyện ngắn “Buổi sớm”, nhân vật Bính hiện lên như một hình ảnh tiêu biểu cho kiểu người trẻ mất phương hướng sống, trượt dài trong lầm lạc, rồi rơi vào một vòng luẩn quẩn mỏi mệt, vô định, và khô kiệt cả thể xác lẫn tâm hồn.
Sau cái chết của người cha, biểu tượng cho trụ cột tinh thần và luân lý, Bính bỗng chốc rơi vào một khoảng trống vô hình, không còn điểm tựa nào để neo giữ bản thân trước những cơn gió dữ của cuộc đời.
Anh buông xuôi, để mặc mình trôi theo những cuộc chơi trác táng về đêm: Ánh sáng đèn mờ ảo, hơi men cay đắng trong cổ họng, những người đàn bà lả lơi cùng sự cám dỗ mỏi mòn… Tất cả khiến cuộc đời anh chỉ là những chuỗi ngày nối tiếp nhau bằng hoang mang và chán chường.
Anh sống mà như không sống, tồn tại như một chiếc bóng mỏi mệt lạc giữa đêm dài. Hình ảnh Bính “đi ra từ ngõ hẻm tối tăm”, “mũ đội sụp, hai tay bỏ túi, bước chân nặng trên hè gạch” không chỉ là nét vẽ ngoại hình, mà còn biểu tượng cho một linh hồn đang tàn úa, một kẻ từng ôm ấp những mộng tưởng đẹp đẽ, nay đã đánh mất ánh sáng trong chính mình, lê bước giữa đời như cái xác không hồn.
Thế nhưng, điều khiến sự sa ngã của Bính trở nên đau đớn không nằm ở vẻ trác táng bên ngoài, mà ở nỗi giằng xé thầm kín trong nội tâm. Đâu đó trong anh vẫn còn văng vẳng tiếng gọi của một “bóng lửa sáng chiếu ngoài đêm tối”, của những lý tưởng từng có mà anh đã đánh rơi.
Sự lầm lạc của Bính vì thế không lạnh lùng, không tuyệt vọng hoàn toàn mà nhuốm một màu bi thương, như thể ánh sáng vẫn còn le lói đâu đó sau màn sương đặc của thói quen và buông xuôi. Thạch Lam không viết về Bính để kết án, mà để sẻ chia. Với ông, lầm lạc không đồng nghĩa với mất trắng. Ông viết về một tâm hồn khổ đau nhưng chưa tuyệt vọng, một con người lạc bước nhưng chưa hẳn đánh mất cơ hội quay đầu.
Chính cái nhìn nhân văn thấm đẫm ấy khiến “Buổi sớm” không chỉ là bản tự sự của một kiếp người mỏi mệt, mà còn là lời nhắc dịu dàng về cơ hội đổi thay: Chỉ cần một buổi sáng dịu mát, một giọt sương trong veo, một bông hoa hé nở, hay một lời mẹ dịu dàng, con người hoàn toàn có thể tìm lại phần trong trẻo đã ngủ quên trong lòng mình suốt những tháng ngày lầm lạc.
Thức tỉnh và hồi sinh
Giữa dòng đời trong đục, ranh giới giữa thiện tâm và lầm lỗi rất mong manh. Trượt ngã, sai lầm là điều khó tránh, người bản lĩnh sẽ biết đứng dậy sau vấp ngã, giữ lại thiện lương của chính mình.
Với truyện ngắn “Buổi sớm”, Thạch Lam dẫn người đọc trở về với bản tính thiện của con người trong khoảnh khắc thức tỉnh và hồi sinh sau những ngày tháng lạc lối. Tỉnh thức, đôi khi không cần một biến cố dữ dội, mà chỉ là một khoảnh khắc dịu dàng của thiên nhiên len vào tâm trí như ánh sáng mờ biêng biếc nơi khe cửa, như làn sương đọng trên cành lá, như tiếng chim bồ câu gù gù trong ký ức xa xăm.
Bính, gã đàn ông tưởng như đã mất hết phương hướng, chợt bừng tỉnh giữa một buổi mai trong trẻo. Chi tiết “bao nhiêu lần chàng đã giằng tay mẹ già níu giữ con trước cửa, bước vội ra để không nghe tiếng nức nở ở lại trong bóng tối” hiện lên như một vết cứa âm thầm, phơi bày tận cùng nỗi đau khổ của một kiếp người lạc hướng.
Đó không chỉ là hành động của một người con bất hiếu, mà còn là minh chứng cho một tâm hồn đã trở nên chai sạn trước yêu thương, đã quá mỏi mệt trước trách nhiệm và sa lầy trong những ảo ảnh trụy lạc. Bóng tối trong truyện không còn là phông nền yên lặng của màn đêm, mà là biểu tượng cho sự quên lãng, cho cái hố sâu mà Bính đã rơi vào, một nơi không còn mẹ, không còn quá khứ, không còn niềm tin.
Nhưng cũng chính tiếng nức nở từng bị anh ngoảnh mặt làm ngơ ấy lại là điều khiến lòng anh thổn thức nhất trong buổi sớm hôm nay. Đó là tiếng gọi từ nơi sâu thẳm, nhắc nhở anh rằng vẫn có một người, một tình yêu không hề rời bỏ anh, dù anh đã lạc lối bao nhiêu.
Và trong chính khoảnh khắc xúc động ấy, sự hồi sinh bắt đầu, không ồn ào, không rực rỡ, mà lặng lẽ như một mạch nước ngầm vỡ òa trong im lặng. Khi Bính cúi xuống ngắt một bông hoa hồng nhung còn đọng giọt sương và đặt lên đĩa sứ, anh đã làm một hành động mang đầy chất thơ, biểu tượng cho sự trở về.
“Lòng thương mẹ rung động khẽ trong tâm Bính. Chàng muốn sớm nay, khi trở dậy, bà mẹ già đã nhiều lần khóc vì con lại thấy trên đĩa sứ mấy bông hoa hái trong sương sớm như ngày xưa.” Câu văn ấy nhẹ như hơi thở, nhưng chứa đựng cả một chuyển biến tinh tế trong tâm hồn: Từ chai sạn sang thổn thức, từ lầm lạc sang ăn năn, từ vô cảm sang biết yêu thương.
Đóa hoa hồng không còn là một vật trang trí, mà là kết tinh của sự hối lỗi, là một tấm lòng muốn chuộc lại những gì đã mất. Thạch Lam không để nhân vật hối cải bằng lời nói hay bằng những hứa hẹn sáo rỗng, mà để Bính hồi sinh bằng những điều bé nhỏ, thân thuộc, như cách một người con lặng lẽ đặt lại yêu thương lên chiếc đĩa sứ mẹ từng dùng.
Sự hồi sinh ấy không đến trong tiếng sấm vang hay ánh sáng chói lòa, mà khẽ khàng như làn gió sớm len qua tán lá, như một giọt sương âm thầm đậu trên cánh hồng vừa hé nở. Nó âm thầm nhưng sâu sắc, bởi không bắt nguồn từ lý lẽ hay triết lý, mà nhen lên từ tình cảm nguyên sơ nhất: Tình mẫu tử.
Tình yêu của người mẹ, tình yêu bao dung và bền bỉ như dòng sông ngầm, từng bị anh khước từ trong những lần “giằng tay mẹ già níu giữ con trước cửa”, từng bị bỏ lại giữa bóng tối cùng tiếng nức nở bịt miệng trong im lặng, vậy mà vẫn còn đó, vẫn đợi chờ, vẫn không oán trách.
Nó chỉ khẽ cất lên một câu hỏi tưởng như bình thường: “Sao dậy sớm thế, con?”. Câu hỏi ấy, với giọng nói trong và nhẹ như thuở anh còn thơ bé, đã đánh thức nơi Bính một phần người mà những năm tháng lạc lối chưa thể dập tắt. Đó là phần người từng có những ước mơ trong trẻo, từng biết yêu buổi sáng với màu trời xanh, lá cây mướt và tiếng chim gù trong chuồng xóm nhỏ.
Giờ đây, giữa cái mát lạnh của buổi sớm, Bính lặng lẽ hái một bông hồng, đặt lên đĩa sứ như ngày xưa, không phải chỉ để hoài niệm, mà như một lời xin lỗi âm thầm gửi đến mẹ, như một cách chuộc lại những năm tháng anh đã để trái tim mình lạc lối.
“Lòng thương mẹ rung động khẽ trong tâm Bính”, rung động ấy không lớn tiếng nhưng đủ sâu để làm tan đi cái lạnh mỏi mệt của những đêm dài, đủ ấm để dẫn anh ra khỏi bóng tối, trở về với ánh sáng. Một sự hồi sinh trong sự nhẹ nhàng mà có cả một niềm tin: Con người, dù lầm lạc, nếu còn một nơi để quay về, nếu còn một người mẹ ngồi niệm Phật trong sớm mai chờ con, thì vẫn còn hy vọng được cứu rỗi. Buổi sớm ấy không chỉ mở đầu cho một ngày mới, mà còn là khởi đầu cho một đời người mới, đầy hy vọng.
Ân tình và tài năng người cầm bút
Không phải ngẫu nhiên mà trang văn Thạch Lam lại có thể chạm đến tầng sâu tâm hồn con người một cách chân thật và da diết đến vậy. Sâu lắng trong từng con chữ, người ta cảm nhận được một trái tim tha thiết yêu thương, một ánh mắt chan chứa cảm thông, một tâm hồn luôn tin vào phần thiện lành dù nhỏ bé nhất trong con người.
Văn Thạch Lam nhẹ mà không nông, sâu mà không sắc lạnh, luôn đủ mềm để nâng đỡ những trái tim mong manh, đủ ấm để sưởi lên những tâm hồn đã nguội lạnh vì lạc lối và đớn đau. “Buổi sớm” là minh chứng cho lối viết thấm đẫm tinh thần nhân đạo ấy.
Trong truyện, không một lời trách móc nào dành cho Bính, dù anh đã từng rũ bỏ mẹ già, chạy theo những thú vui trụy lạc, bỏ quên tình cảm thiêng liêng nhất đời người. Không một lời lên án nào hiện ra qua lời kể, dù hình ảnh “đi ra từ ngõ hẻm tối tăm” hay “bước chân nặng trên hè gạch” đều nhuốm màu lạc lối và tội lỗi.
Ngòi bút của Thạch Lam không buộc tội, mà xót thương. Ông không dùng ánh sáng để vạch trần bóng tối, mà để gợi mở một lối ra dịu dàng từ sâu trong nó. Cái nhìn ấy không chỉ cần lòng nhân, mà còn cần cả một tài năng tinh tế và một cảm quan nghệ thuật rất đỗi riêng biệt.
Truyện ngắn Thạch Lam luôn thấm đẫm chất thơ, nhưng không bay bổng lãng mạn theo kiểu trốn chạy hiện thực. Ông viết nên những điều đẹp đẽ nhất từ chính cái rất đỗi đời thường. Cũng như trong “Buổi sớm”, không có sự xuất hiện của điều kỳ vĩ hay cao cả.
Chỉ là một buổi sáng yên lành, một giọt sương trên cánh hoa hồng nhung, một câu hỏi của mẹ trong gian nhà cũ, vậy mà làm nên cả một cuộc hồi sinh. Những chi tiết tưởng chừng đơn sơ ấy, dưới ngòi bút của Thạch Lam, trở thành chất xúc tác để lòng người lay động. Chúng len vào trái tim ta không bằng lý trí, mà bằng sự dịu dàng không cưỡng được của tình cảm.
Đặc biệt, nghệ thuật kể chuyện của Thạch Lam cũng góp phần làm nên vẻ đẹp nội tâm nhân vật. Ông không kể một cách tuyến tính hay gấp gáp. Câu văn của ông như dòng nước trôi nhẹ, như ánh sáng rọi dần từng góc khuất tâm hồn.
Hình ảnh được chọn lọc tinh tế, ngôn từ trau chuốt nhưng không phô trương, đối thoại ít mà cảm xúc đầy. Cái đẹp trong truyện ngắn này không đến từ những cao trào, mà từ các chuyển động rất nhỏ, rất chậm trong tâm tưởng con người. Đó là điều chỉ những cây bút đủ sâu, đủ lặng và đủ yêu con người mới có thể làm được.
Sinh thời Thạch Lam từng viết: “Cái gì thật nhẹ nhàng, cái đó thật bền vững”. “Buổi sớm” không dữ dội như những tiếng chuông thức tỉnh, không bi tráng như một cuộc đấu tranh giữa thiện và ác, nhưng lại là lời thủ thỉ đủ để một tâm hồn mỏi mệt bật dậy. Sau những lầm lỗi tưởng như không thể quay đầu, chỉ cần một lần chạm vào ân tình, con người vẫn có thể hồi sinh.
Trong thế giới tinh tế của Thạch Lam, sự cứu rỗi không đến từ hình phạt, không đến từ giáo điều, mà từ tình yêu chân thành, lặng lẽ. Tình yêu đó không cần nói thành lời, chỉ cần hiện diện như ánh sáng trong sớm mai, như hoa hồng còn đọng sương trong đĩa sứ cũ, như câu hỏi dịu dàng: “Sao dậy sớm thế, con?”
Câu chuyện khép lại, nhưng dư âm của nó cứ ngân mãi trong lòng người đọc. Ta thương Bính, không vì anh từng sa ngã, mà vì anh đã biết quay đầu. Ta thương mẹ anh, không vì bà hy sinh điều gì lớn lao, mà vì bà lặng lẽ chờ đợi không điều kiện.
Và ta thương cả chính mình, vì đâu đó trong ta cũng có những buổi sớm như thế, cũng từng lầm lạc, từng đau, từng lạnh, rồi từng được tình yêu đưa trở lại. “Buổi sớm” không chỉ là tên một truyện ngắn, mà còn là tên gọi của những khởi đầu trong đời. Khởi đầu ấy có thể đến rất muộn, nhưng nếu ta đủ yêu thương để đón nhận, thì lúc nào cũng là kịp.