VĐQG Slovakia
VĐQG Slovakia -Vòng 10 - Championship round
Žilina
Đội bóng Žilina
Kết thúc
2  -  3
DAC
Đội bóng DAC
Ilko 27', 90'+13
Trusa 47', 54', 67'(pen)
Štadión Pod Dubňom

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
27'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
47'
1
-
1
 
54'
1
-
2
 
67'
1
-
3
 
77'
 
87'
90'+6
 
 
90'+6
90'+13
2
-
3
 
Kết thúc
2 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
2
Việt vị
0
3
Sút trúng mục tiêu
7
7
Sút ngoài mục tiêu
6
5
Sút bị chặn
1
15
Phạm lỗi
16
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
3
454
Số đường chuyền
279
387
Số đường chuyền chính xác
202
4
Cứu thua
1
18
Tắc bóng
13
Cầu thủ Michal Scasny
Michal Scasny
HLV
Cầu thủ Xisco Muñoz
Xisco Muñoz

Đối đầu gần đây

Žilina

Số trận (53)

16
Thắng
30.19%
18
Hòa
33.96%
19
Thắng
35.85%
DAC
Super Liga
16 thg 03, 2024
DAC
Đội bóng DAC
Kết thúc
2  -  1
Žilina
Đội bóng Žilina
Super Liga
02 thg 03, 2024
DAC
Đội bóng DAC
Kết thúc
1  -  1
Žilina
Đội bóng Žilina
Super Liga
21 thg 10, 2023
Žilina
Đội bóng Žilina
Kết thúc
5  -  1
DAC
Đội bóng DAC
Super Liga
13 thg 05, 2023
Žilina
Đội bóng Žilina
Kết thúc
0  -  1
DAC
Đội bóng DAC
Super Liga
02 thg 04, 2023
DAC
Đội bóng DAC
Kết thúc
1  -  0
Žilina
Đội bóng Žilina

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Žilina
DAC
Thắng
54.1%
Hòa
22.4%
Thắng
23.5%
Žilina thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.9%
6-1
0.3%
7-2
0.1%
4-0
2.5%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.3%
4-1
2.9%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
8.3%
3-1
6.2%
4-2
1.7%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8.8%
2-1
9.8%
3-2
3.6%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.3%
2-2
5.8%
0-0
4.6%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
DAC thắng
0-1
5.5%
1-2
6.1%
2-3
2.3%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.2%
1-3
2.4%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.3%
1-4
0.7%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
VĐQG Slovakia

VĐQG Slovakia 2024

Normal Season

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
22183157 - 164157
2
Žilina
Đội bóng Žilina
22125540 - 301041
3
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
22123731 - 22939
4
DAC
Đội bóng DAC
22107531 - 211037
5
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
22104840 - 34634
6
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
2297628 - 31-334
7
Trenčín
Đội bóng Trenčín
2297631 - 23834
8
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
2297638 - 30834
9
Skalica
Đội bóng Skalica
22651119 - 25-623
10
FK Košice
Đội bóng FK Košice
22451319 - 45-2617
11
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
22171419 - 42-2310
12
Zlaté Moravce
Đội bóng Zlaté Moravce
22041814 - 48-344

Championship round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
32234576 - 314573
2
DAC
Đội bóng DAC
321610649 - 321758
3
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
321831147 - 291857
4
Žilina
Đội bóng Žilina
32167954 - 45955
5
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
321211938 - 43-547
6
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
321141749 - 60-1137

Relegation Round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
32149950 - 41951
2
Trenčín
Đội bóng Trenčín
321310948 - 341449
3
Skalica
Đội bóng Skalica
321171435 - 38-340
4
FK Košice
Đội bóng FK Košice
32761927 - 56-2927
5
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
32691729 - 48-1927
6
Zlaté Moravce
Đội bóng Zlaté Moravce
32262421 - 66-4512