VĐQG Slovakia
VĐQG Slovakia -Vòng 6 - Championship round
DAC
Đội bóng DAC
Kết thúc
0  -  0
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
MOL Aréna

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
19'
 
 
31'
Hết hiệp 1
0 - 0
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
4
Việt vị
0
9
Sút trúng mục tiêu
2
10
Sút ngoài mục tiêu
5
5
Sút bị chặn
0
7
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
3
489
Số đường chuyền
321
417
Số đường chuyền chính xác
220
2
Cứu thua
10
11
Tắc bóng
16
Cầu thủ Xisco Muñoz
Xisco Muñoz
HLV
Cầu thủ Ondřej Smetana
Ondřej Smetana

Đối đầu gần đây

DAC

Số trận (52)

13
Thắng
25%
21
Hòa
40.38%
18
Thắng
34.62%
Ruzomberok
Super Liga
29 thg 03, 2024
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
Kết thúc
1  -  1
DAC
Đội bóng DAC
Cup
28 thg 02, 2024
DAC
Đội bóng DAC
Kết thúc
0  -  1
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
Super Liga
11 thg 11, 2023
DAC
Đội bóng DAC
Kết thúc
1  -  1
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
Super Liga
12 thg 08, 2023
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
Kết thúc
1  -  1
DAC
Đội bóng DAC
Super Liga
04 thg 03, 2023
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
Kết thúc
0  -  1
DAC
Đội bóng DAC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

DAC
Ruzomberok
Thắng
39.8%
Hòa
26.9%
Thắng
33.3%
DAC thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.1%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.1%
3-1
3.7%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
10.8%
2-1
8.4%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.2%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Ruzomberok thắng
0-1
9.7%
1-2
7.5%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.7%
1-3
3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.3%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
VĐQG Slovakia

VĐQG Slovakia 2024

Normal Season

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
22183157 - 164157
2
Žilina
Đội bóng Žilina
22125540 - 301041
3
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
22123731 - 22939
4
DAC
Đội bóng DAC
22107531 - 211037
5
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
22104840 - 34634
6
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
2297628 - 31-334
7
Trenčín
Đội bóng Trenčín
2297631 - 23834
8
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
2297638 - 30834
9
Skalica
Đội bóng Skalica
22651119 - 25-623
10
FK Košice
Đội bóng FK Košice
22451319 - 45-2617
11
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
22171419 - 42-2310
12
Zlaté Moravce
Đội bóng Zlaté Moravce
22041814 - 48-344

Championship round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
32234576 - 314573
2
DAC
Đội bóng DAC
321610649 - 321758
3
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
321831147 - 291857
4
Žilina
Đội bóng Žilina
32167954 - 45955
5
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
321211938 - 43-547
6
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
321141749 - 60-1137

Relegation Round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
32149950 - 41951
2
Trenčín
Đội bóng Trenčín
321310948 - 341449
3
Skalica
Đội bóng Skalica
321171435 - 38-340
4
FK Košice
Đội bóng FK Košice
32761927 - 56-2927
5
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
32691729 - 48-1927
6
Zlaté Moravce
Đội bóng Zlaté Moravce
32262421 - 66-4512