VĐQG Slovakia
VĐQG Slovakia -Vòng 8 - Championship round
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
Kết thúc
2  -  3
Žilina
Đội bóng Žilina
Blackman 25'
Nino Marcelli 52'
Eric Bile 7'
Datko 33'
Mveng 90'+2
Štadión Tehelné pole
M. Dohál

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
21'
25'
1
-
1
 
 
33'
1
-
2
Hết hiệp 1
1 - 2
 
90'+2
2
-
3
Kết thúc
2 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
1
Việt vị
3
2
Sút trúng mục tiêu
6
6
Sút ngoài mục tiêu
7
3
Sút bị chặn
1
7
Phạm lỗi
16
1
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
4
462
Số đường chuyền
463
382
Số đường chuyền chính xác
384
3
Cứu thua
0
15
Tắc bóng
20
Cầu thủ Vladimir Weiss
Vladimir Weiss
HLV
Cầu thủ Michal Scasny
Michal Scasny

Đối đầu gần đây

Slovan Bratislava

Số trận (94)

41
Thắng
43.62%
24
Hòa
25.53%
29
Thắng
30.85%
Žilina
Super Liga
05 thg 04, 2024
Žilina
Đội bóng Žilina
Kết thúc
0  -  3
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
Cup
28 thg 02, 2024
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
Kết thúc
1  -  0
Žilina
Đội bóng Žilina
Super Liga
09 thg 02, 2024
Žilina
Đội bóng Žilina
Kết thúc
0  -  4
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
Super Liga
24 thg 09, 2023
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
Kết thúc
2  -  0
Žilina
Đội bóng Žilina
Super Liga
23 thg 04, 2023
Žilina
Đội bóng Žilina
Kết thúc
2  -  4
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Slovan Bratislava
Žilina
Thắng
40.5%
Hòa
25.3%
Thắng
34.2%
Slovan Bratislava thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.2%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.6%
3-1
4.3%
4-2
1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
9%
2-1
8.7%
3-2
2.8%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.1%
2-2
5.8%
3-3
1.2%
4-4
0.2%
5-5
0%
Žilina thắng
0-1
8.1%
1-2
7.9%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.4%
1-3
3.5%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.4%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
870117 - 11621
2
Žilina
Đội bóng Žilina
862019 - 61320
3
DAC
Đội bóng DAC
842214 - 6814
4
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
82606 - 4212
5
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
833211 - 10112
6
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
823313 - 949
7
FK Košice
Đội bóng FK Košice
923411 - 12-19
8
Komárno
Đội bóng Komárno
830510 - 16-69
9
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
914410 - 14-47
10
Trenčín
Đội bóng Trenčín
91448 - 14-67
11
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
914410 - 18-87
12
Skalica
Đội bóng Skalica
81348 - 17-96