VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 24
Yokohama
Đội bóng Yokohama
Kết thúc
0  -  1
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Léo Ceará 49'
NHK Spring Mitsuzawa Football Stadium
Yusuke Araki

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
56'
 
 
82'
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
1
Việt vị
1
1
Sút trúng mục tiêu
10
5
Sút ngoài mục tiêu
5
7
Phạm lỗi
9
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
4
449
Số đường chuyền
486
363
Số đường chuyền chính xác
405
9
Cứu thua
1
7
Tắc bóng
8
Cầu thủ Shuhei Yomoda
Shuhei Yomoda
HLV
Cầu thủ Akio Kogiku
Akio Kogiku

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Yokohama
Cerezo Osaka
Thắng
22.8%
Hòa
25.4%
Thắng
51.8%
Yokohama thắng
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
3-0
1.1%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
3.6%
3-1
1.8%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
7.7%
2-1
5.7%
3-2
1.4%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
8.2%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Cerezo Osaka thắng
0-1
12.8%
1-2
9.4%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
10%
1-3
4.9%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
5.2%
1-4
1.9%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
2%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.6%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
21134434 - 171743
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
21115534 - 25938
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
21115522 - 17538
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
21114630 - 161437
5
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
2198429 - 22735
6
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
2198422 - 18435
7
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
21810337 - 211634
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
2196630 - 27333
9
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
2195734 - 27732
10
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
2179530 - 34-430
11
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
21831022 - 24-227
12
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
2175931 - 31026
13
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
2168724 - 29-526
14
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
2167827 - 30-325
15
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
2158829 - 30-123
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
21651027 - 31-423
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
21621326 - 35-920
18
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
21461118 - 36-1818
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
21371125 - 36-1116
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
21251416 - 41-2511