VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 22
Yokohama
Đội bóng Yokohama
Kết thúc
2  -  0
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Inoue 23'
Yamashita 65'
NHK Spring Mitsuzawa Football Stadium
Hayato Shimizu

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 0
 
57'
79'
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
26%
74%
0
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
10
10
Phạm lỗi
6
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
8
212
Số đường chuyền
595
122
Số đường chuyền chính xác
511
2
Cứu thua
1
10
Tắc bóng
6
Cầu thủ Shuhei Yomoda
Shuhei Yomoda
HLV
Cầu thủ Takayuki Yoshida
Takayuki Yoshida

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Yokohama
Vissel Kobe
Thắng
19.2%
Hòa
23.9%
Thắng
56.9%
Yokohama thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
0.9%
4-1
0.3%
5-2
0%
2-0
2.9%
3-1
1.5%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
6.6%
2-1
5%
3-2
1.2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.3%
0-0
7.5%
2-2
4.3%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Vissel Kobe thắng
0-1
12.8%
1-2
9.6%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
11%
1-3
5.5%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
6.2%
1-4
2.3%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
2.7%
1-5
0.8%
2-6
0.1%
0-5
0.9%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
22144435 - 171846
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
22125536 - 251141
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
22125526 - 17941
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
22124633 - 171640
5
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
2299430 - 23736
6
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
2198422 - 18435
7
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
22810438 - 241434
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
2296732 - 30233
9
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
2295836 - 30632
10
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
22710531 - 35-431
11
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
2278727 - 31-429
12
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
22831122 - 25-327
13
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
22751031 - 35-426
14
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
2267930 - 34-425
15
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
2259831 - 32-124
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
22661029 - 33-424
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
22721330 - 38-823
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
22471128 - 38-1019
19
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
21461118 - 36-1818
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
22251516 - 43-2711