VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 23
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
Kết thúc
1  -  1
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Toshima 4'
Shindo 90'+6
Kashiwa Hitachi Stadium
Hiroyuki Kimura

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 0
90'+1
 
 
90'+6
1
-
1
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
23%
77%
2
Việt vị
3
4
Sút trúng mục tiêu
1
7
Sút ngoài mục tiêu
5
19
Phạm lỗi
5
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
9
198
Số đường chuyền
637
117
Số đường chuyền chính xác
554
0
Cứu thua
3
7
Tắc bóng
8
Cầu thủ Masami Ihara
Masami Ihara
HLV
Cầu thủ Akio Kogiku
Akio Kogiku

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kashiwa Reysol
Cerezo Osaka
Thắng
36.2%
Hòa
25.7%
Thắng
38.1%
Kashiwa Reysol thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0.1%
3-0
2.6%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.9%
3-1
3.6%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
8.8%
2-1
8.2%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
6.6%
2-2
5.6%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
Cerezo Osaka thắng
0-1
9.1%
1-2
8.4%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.3%
1-3
3.9%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
2.9%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
21134434 - 171743
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
21115534 - 25938
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
21115522 - 17538
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
21114630 - 161437
5
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
2198429 - 22735
6
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
2198422 - 18435
7
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
21810337 - 211634
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
2196630 - 27333
9
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
2195734 - 27732
10
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
2179530 - 34-430
11
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
21831022 - 24-227
12
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
2175931 - 31026
13
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
2168724 - 29-526
14
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
2167827 - 30-325
15
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
2158829 - 30-123
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
21651027 - 31-423
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
21621326 - 35-920
18
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
21461118 - 36-1818
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
21371125 - 36-1116
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
21251416 - 41-2511