VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 11
Anderson Lopes 64'
Peixoto 84'
Nissan Stadium
Koei Koya

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
53'
 
58'
 
64'
1
-
0
 
 
84'
1
-
1
90'+5
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
5
Việt vị
3
6
Sút trúng mục tiêu
1
9
Sút ngoài mục tiêu
6
10
Sút bị chặn
6
13
Phạm lỗi
12
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
6
542
Số đường chuyền
288
465
Số đường chuyền chính xác
206
0
Cứu thua
5
7
Tắc bóng
16
Cầu thủ Harry Kewell
Harry Kewell
HLV
Cầu thủ Akinobu Yokouchi
Akinobu Yokouchi

Đối đầu gần đây

Yokohama F. Marinos

Số trận (64)

34
Thắng
53.13%
4
Hòa
6.25%
26
Thắng
40.62%
Júbilo Iwata
League Cup
19 thg 04, 2023
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
Kết thúc
0  -  1
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
League Cup
08 thg 03, 2023
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
Kết thúc
1  -  0
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
J1 League
12 thg 10, 2022
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
Kết thúc
0  -  1
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
J1 League
29 thg 05, 2022
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
Kết thúc
0  -  2
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
J1 League
05 thg 10, 2019
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
Kết thúc
0  -  2
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Yokohama F. Marinos
Júbilo Iwata
Thắng
64.1%
Hòa
20.3%
Thắng
15.6%
Yokohama F. Marinos thắng
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.6%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.6%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
3.9%
5-1
1.5%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.5%
4-1
3.5%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
10.9%
3-1
6.8%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.6%
2-1
9.9%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.6%
0-0
5.1%
2-2
4.5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Júbilo Iwata thắng
0-1
4.6%
1-2
4.3%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.1%
1-3
1.3%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.1%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
321711463 - 323162
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
32187751 - 302161
3
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
33178847 - 281959
4
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
32158952 - 391353
5
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
331411837 - 28953
6
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
331391147 - 44348
7
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
321212842 - 42048
8
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
331212940 - 40048
9
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
331441540 - 39146
10
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
3211101154 - 46843
11
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
3310131029 - 33-443
12
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
321251552 - 54-241
13
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
311091243 - 41239
14
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
331091443 - 55-1239
15
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
329111235 - 44-938
16
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
311081337 - 50-1338
17
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
32981544 - 50-635
18
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
31881536 - 51-1532
19
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
33781837 - 59-2229
20
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
33752139 - 63-2426