VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 24
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
Kết thúc
3  -  4
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
Thiago Santana 76'
Nitta 81'
Ito 90'(pen)
Okamura 37'
Suzuki 45'+2, 57'
Komai 51'
Saitama Stadium 2002
Hayato Shimizu

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
27'
 
 
37'
0
-
1
 
45'+2
0
-
2
Hết hiệp 1
0 - 2
49'
 
 
51'
0
-
3
 
57'
0
-
4
90'
3
-
4
 
 
90'+3
 
90'+4
 
90'+6
Kết thúc
3 - 4

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
2
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
3
8
Sút bị chặn
1
9
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
2
517
Số đường chuyền
452
434
Số đường chuyền chính xác
370
0
Cứu thua
4
12
Tắc bóng
16
Cầu thủ Per-Mathias Högmo
Per-Mathias Högmo
HLV
Cầu thủ Michael Petrovic
Michael Petrovic

Đối đầu gần đây

Urawa Reds

Số trận (25)

13
Thắng
52%
6
Hòa
24%
6
Thắng
24%
Consadole Sapporo
J1 League
10 thg 03, 2024
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
Kết thúc
0  -  1
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
J1 League
03 thg 12, 2023
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
Kết thúc
0  -  2
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
J1 League
15 thg 04, 2023
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
Kết thúc
4  -  1
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
J1 League
12 thg 10, 2022
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
Kết thúc
1  -  1
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
J1 League
02 thg 04, 2022
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
Kết thúc
1  -  1
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Urawa Reds
Consadole Sapporo
Thắng
55.4%
Hòa
22.7%
Thắng
21.9%
Urawa Reds thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.6%
5-1
1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.7%
4-1
2.8%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
9.2%
3-1
6.1%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10%
2-1
9.9%
3-2
3.3%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.7%
0-0
5.4%
2-2
5.3%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Consadole Sapporo thắng
0-1
5.8%
1-2
5.7%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.1%
1-3
2.1%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.1%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
36208857 - 352268
2
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
361811766 - 392765
3
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
36189952 - 312163
4
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
361612845 - 341160
5
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
361611955 - 401559
6
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
361413947 - 46155
7
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3613131043 - 43052
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
361491349 - 49051
9
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
361471558 - 58049
10
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
361451742 - 44-247
11
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
3611141131 - 35-447
12
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
3512101348 - 43546
13
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
3612101443 - 54-1146
14
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
3511121257 - 51645
15
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
361291551 - 52-145
16
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
3610111544 - 58-1441
17
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
369131438 - 49-1140
18
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
36981945 - 64-1935
19
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
368101841 - 61-2034
20
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
36852342 - 68-2629