VĐQG Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Willem II
Đội bóng Willem II
Kết thúc
1  -  1
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Jesse Bosch 76'
Igor Paixão 45'+2
Koning Willem II Stadion
Danny Makkelie

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
40'
 
 
45'+2
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
76'
1
-
1
 
79'
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
32%
68%
1
Việt vị
1
1
Sút trúng mục tiêu
6
2
Sút ngoài mục tiêu
6
6
Sút bị chặn
3
8
Phạm lỗi
6
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
10
286
Số đường chuyền
604
225
Số đường chuyền chính xác
539
6
Cứu thua
0
11
Tắc bóng
7
Cầu thủ Peter Maes
Peter Maes
HLV
Cầu thủ Brian Priske
Brian Priske

Đối đầu gần đây

Willem II

Số trận (96)

14
Thắng
14.58%
15
Hòa
15.63%
67
Thắng
69.79%
Feyenoord
Eredivisie
10 thg 08, 2024
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Kết thúc
1  -  1
Willem II
Đội bóng Willem II
Eredivisie
02 thg 04, 2022
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Kết thúc
2  -  0
Willem II
Đội bóng Willem II
Eredivisie
15 thg 08, 2021
Willem II
Đội bóng Willem II
Kết thúc
0  -  4
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Eredivisie
14 thg 02, 2021
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Kết thúc
5  -  0
Willem II
Đội bóng Willem II
Eredivisie
04 thg 10, 2020
Willem II
Đội bóng Willem II
Kết thúc
1  -  4
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Willem II
Feyenoord
Thắng
25%
Hòa
22.4%
Thắng
52.6%
Willem II thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.4%
4-1
0.8%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
3.4%
3-1
2.6%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
5.4%
2-1
6.4%
3-2
2.5%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.2%
2-2
6%
0-0
4.4%
3-3
1.6%
4-4
0.2%
5-5
0%
Feyenoord thắng
0-1
8.3%
1-2
9.7%
2-3
3.8%
3-4
0.7%
4-5
0.1%
0-2
7.8%
1-3
6.1%
2-4
1.8%
3-5
0.3%
4-6
0%
0-3
4.9%
1-4
2.9%
2-5
0.7%
3-6
0.1%
0-4
2.3%
1-5
1.1%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
0.9%
1-6
0.3%
2-7
0.1%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ajax
Đội bóng Ajax
32235463 - 303374
2
PSV
Đội bóng PSV
32234596 - 375973
3
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
32198574 - 363865
4
Utrecht
Đội bóng Utrecht
32188661 - 441762
5
Twente
Đội bóng Twente
32159860 - 441654
6
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
32158954 - 342053
7
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
321391053 - 50348
8
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
321171440 - 56-1640
9
Fortuna Sittard
Đội bóng Fortuna Sittard
321161536 - 53-1739
10
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
329111237 - 39-238
11
Groningen
Đội bóng Groningen
321081438 - 49-1138
12
Heracles
Đội bóng Heracles
329111240 - 57-1738
13
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
321071546 - 45137
14
PEC Zwolle
Đội bóng PEC Zwolle
328111339 - 50-1135
15
NAC Breda
Đội bóng NAC Breda
32881633 - 54-2132
16
Willem II
Đội bóng Willem II
32671932 - 53-2125
17
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
32572039 - 69-3022
18
Almere City
Đội bóng Almere City
32482021 - 62-4120