VĐQG Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Kết thúc
1  -  2
Utrecht
Đội bóng Utrecht
Giménez 81'(pen)
Vesterlund 60'
Aaronson 65'
Stadion Feijenoord
Bas Nijhuis

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
76%
24%
1
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
3
9
Sút ngoài mục tiêu
6
2
Sút bị chặn
2
1
Phạm lỗi
7
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
2
708
Số đường chuyền
230
638
Số đường chuyền chính xác
169
1
Cứu thua
4
12
Tắc bóng
25
Cầu thủ Brian Priske
Brian Priske
HLV
Cầu thủ Ron Jans
Ron Jans

Đối đầu gần đây

Feyenoord

Số trận (116)

67
Thắng
57.76%
31
Hòa
26.72%
18
Thắng
15.52%
Utrecht
Eredivisie
27 thg 10, 2024
Utrecht
Đội bóng Utrecht
Kết thúc
0  -  2
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Eredivisie
31 thg 03, 2024
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Kết thúc
4  -  2
Utrecht
Đội bóng Utrecht
KNVB Beker
21 thg 12, 2023
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Kết thúc
2  -  1
Utrecht
Đội bóng Utrecht
Eredivisie
03 thg 09, 2023
Utrecht
Đội bóng Utrecht
Kết thúc
1  -  5
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Eredivisie
23 thg 04, 2023
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Kết thúc
3  -  1
Utrecht
Đội bóng Utrecht

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Feyenoord
Utrecht
Thắng
44.2%
Hòa
23.8%
Thắng
32%
Feyenoord thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3.6%
4-1
2.1%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
6.5%
3-1
5%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
7.9%
2-1
9.1%
3-2
3.5%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.9%
2-2
6.3%
0-0
4.7%
3-3
1.6%
4-4
0.2%
5-5
0%
Utrecht thắng
0-1
6.5%
1-2
7.6%
2-3
2.9%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
4.5%
1-3
3.5%
2-4
1%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
2.1%
1-4
1.2%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSV
Đội bóng PSV
332445100 - 386276
2
Ajax
Đội bóng Ajax
33236465 - 323375
3
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
33208576 - 364068
4
Utrecht
Đội bóng Utrecht
33189662 - 451763
5
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
33168957 - 362156
6
Twente
Đội bóng Twente
33159962 - 471554
7
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
331491054 - 50451
8
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
331171549 - 45440
9
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
331171540 - 57-1740
10
Fortuna Sittard
Đội bóng Fortuna Sittard
331171537 - 54-1740
11
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
339121238 - 40-239
12
Groningen
Đội bóng Groningen
331091440 - 51-1139
13
PEC Zwolle
Đội bóng PEC Zwolle
339111341 - 51-1038
14
Heracles
Đội bóng Heracles
339111341 - 61-2038
15
NAC Breda
Đội bóng NAC Breda
33881733 - 57-2432
16
Willem II
Đội bóng Willem II
33672033 - 55-2225
17
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
33572139 - 71-3222
18
Almere City
Đội bóng Almere City
33492022 - 63-4121