VĐQG Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Willem II
Đội bóng Willem II
Kết thúc
1  -  2
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
Van Der Hart 89'(og)
Nicolaescu 85'(pen)
Luuk Brouwers 90'+3
Koning Willem II Stadion
Robin Hensgens

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
45'+3
 
Hết hiệp 1
0 - 0
 
53'
 
85'
0
-
1
89'
1
-
1
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
2
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
7
0
Sút bị chặn
9
14
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
3
341
Số đường chuyền
511
268
Số đường chuyền chính xác
442
1
Cứu thua
3
18
Tắc bóng
14
Cầu thủ Peter Maes
Peter Maes
HLV
Cầu thủ Robin van Persie
Robin van Persie

Đối đầu gần đây

Willem II

Số trận (57)

18
Thắng
31.58%
16
Hòa
28.07%
23
Thắng
40.35%
Heerenveen
Eredivisie
05 thg 03, 2022
Willem II
Đội bóng Willem II
Kết thúc
0  -  0
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
Eredivisie
21 thg 11, 2021
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
Kết thúc
2  -  1
Willem II
Đội bóng Willem II
Eredivisie
13 thg 03, 2021
Willem II
Đội bóng Willem II
Kết thúc
3  -  1
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
Eredivisie
12 thg 09, 2020
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
Kết thúc
2  -  0
Willem II
Đội bóng Willem II
KNVB Beker
22 thg 01, 2020
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
Kết thúc
2  -  2
Willem II
Đội bóng Willem II

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Willem II
Heerenveen
Thắng
48.5%
Hòa
23.6%
Thắng
27.9%
Willem II thắng
8-0
0%
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.8%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
4.4%
4-1
2.4%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
7.5%
3-1
5.5%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.7%
2-1
9.5%
3-2
3.5%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.9%
2-2
6%
0-0
5%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Heerenveen thắng
0-1
6.3%
1-2
6.9%
2-3
2.5%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
4%
1-3
2.9%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.7%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ajax
Đội bóng Ajax
32235463 - 303374
2
PSV
Đội bóng PSV
32234596 - 375973
3
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
32198574 - 363865
4
Utrecht
Đội bóng Utrecht
32188661 - 441762
5
Twente
Đội bóng Twente
32159860 - 441654
6
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
32158954 - 342053
7
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
321391053 - 50348
8
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
321171440 - 56-1640
9
Fortuna Sittard
Đội bóng Fortuna Sittard
321161536 - 53-1739
10
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
329111237 - 39-238
11
Groningen
Đội bóng Groningen
321081438 - 49-1138
12
Heracles
Đội bóng Heracles
329111240 - 57-1738
13
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
321071546 - 45137
14
PEC Zwolle
Đội bóng PEC Zwolle
328111339 - 50-1135
15
NAC Breda
Đội bóng NAC Breda
32881633 - 54-2132
16
Willem II
Đội bóng Willem II
32671932 - 53-2125
17
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
32572039 - 69-3022
18
Almere City
Đội bóng Almere City
32482021 - 62-4120