VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 15
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Kết thúc
1  -  3
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Miyashiro 45'
Uejo 45'+2
Shibayama 83'
Rafael Ratão 90'+6
Noevir Stadium Kobe

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
28'
 
45'+2
1
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
 
56'
 
89'
Kết thúc
1 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
4
Việt vị
0
16
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng mục tiêu
5
8
Sút ngoài mục tiêu
4
10
Phạm lỗi
11
0
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
1
511
Số đường chuyền
512
427
Số đường chuyền chính xác
432
2
Cứu thua
3
18
Tắc bóng
11
Cầu thủ Takayuki Yoshida
Takayuki Yoshida
HLV
Cầu thủ Arthur Papas
Arthur Papas

Đối đầu gần đây

Vissel Kobe

Số trận (46)

16
Thắng
34.78%
8
Hòa
17.39%
22
Thắng
47.83%
Cerezo Osaka
J1 League
13 thg 09, 2024
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Kết thúc
2  -  1
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
J1 League
11 thg 05, 2024
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
1  -  4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
J1 League
23 thg 09, 2023
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Kết thúc
1  -  0
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
J1 League
10 thg 06, 2023
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
2  -  1
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
J1 League
06 thg 08, 2022
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
3  -  0
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe

Phong độ gần đây

Tin Tức

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
32204850 - 282264
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
31176841 - 261557
3
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
31168754 - 332156
4
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
311511543 - 291456
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
32167948 - 331555
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
31157935 - 211452
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
31149855 - 401551
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
321310939 - 32749
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
321451343 - 46-347
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3111101048 - 45343
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
3110101133 - 36-340
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
321171428 - 34-640
13
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
311171333 - 42-940
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
319101230 - 35-537
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
32991438 - 45-736
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
32991420 - 35-1536
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
31771729 - 41-1228
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
31771720 - 36-1628
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
31671828 - 55-2725
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
324101828 - 51-2322