LaLiga
LaLiga
Villarreal
Đội bóng Villarreal
Kết thúc
1  -  1
Valencia
Đội bóng Valencia
Gueye 32'
Umar Sadiq 84'
Estadio de la Cerámica
De Burgos Bengoetxea
SSPORT2 (SCTV15)

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
32'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
47'
72'
 
 
84'
1
-
1
 
87'
 
90'+3
 
90'+4
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
3
Việt vị
0
4
Sút trúng mục tiêu
3
7
Sút ngoài mục tiêu
6
2
Sút bị chặn
3
6
Phạm lỗi
17
0
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
5
527
Số đường chuyền
523
456
Số đường chuyền chính xác
465
2
Cứu thua
3
19
Tắc bóng
15
Cầu thủ Marcelino
Marcelino
HLV
Cầu thủ Carlos Corberán
Carlos Corberán

Đối đầu gần đây

Villarreal

Số trận (64)

22
Thắng
34.38%
13
Hòa
20.31%
29
Thắng
45.31%
Valencia
LaLiga
01 thg 09, 2024
Valencia
Đội bóng Valencia
Kết thúc
1  -  1
Villarreal
Đội bóng Villarreal
LaLiga
17 thg 03, 2024
Villarreal
Đội bóng Villarreal
Kết thúc
1  -  0
Valencia
Đội bóng Valencia
LaLiga
03 thg 01, 2024
Valencia
Đội bóng Valencia
Kết thúc
3  -  1
Villarreal
Đội bóng Villarreal
LaLiga
04 thg 05, 2023
Valencia
Đội bóng Valencia
Kết thúc
1  -  1
Villarreal
Đội bóng Villarreal
LaLiga
31 thg 12, 2022
Villarreal
Đội bóng Villarreal
Kết thúc
2  -  1
Valencia
Đội bóng Valencia

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Villarreal
Valencia
Thắng
68.1%
Hòa
18.3%
Thắng
13.6%
Villarreal thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
6-0
0.8%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.1%
6-1
0.7%
7-2
0.1%
4-0
4.6%
5-1
1.9%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
8.1%
4-1
4.2%
5-2
0.9%
6-3
0.1%
2-0
10.7%
3-1
7.4%
4-2
1.9%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
9.4%
2-1
9.7%
3-2
3.4%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
8.6%
2-2
4.4%
0-0
4.1%
3-3
1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Valencia thắng
0-1
3.8%
1-2
3.9%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.7%
1-3
1.2%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Barcelona
Đội bóng Barcelona
35264595 - 365982
2
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
35236672 - 373575
3
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
352010560 - 273370
4
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
351713551 - 262564
5
Villarreal
Đội bóng Villarreal
351710861 - 471461
6
Real Betis
Đội bóng Real Betis
351610953 - 431058
7
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
361571456 - 54252
8
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
3512111237 - 42-547
9
Mallorca
Đội bóng Mallorca
351381433 - 40-747
10
Osasuna
Đội bóng Osasuna
3510151043 - 51-845
11
Valencia
Đội bóng Valencia
3511121243 - 51-845
12
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
361271732 - 42-1043
13
Girona
Đội bóng Girona
361181742 - 53-1141
14
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3610111540 - 49-941
15
Getafe
Đội bóng Getafe
351091631 - 34-339
16
Espanyol
Đội bóng Espanyol
351091638 - 47-939
17
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
358111635 - 47-1235
18
Leganés
Đội bóng Leganés
357131535 - 53-1834
19
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
36882040 - 58-1832
20
Real Valladolid
Đội bóng Real Valladolid
36442826 - 86-6016