LaLiga
LaLiga
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
Kết thúc
1  -  2
Villarreal
Đội bóng Villarreal
Fuster 84'
Álex Baena 53'
Ayoze 66'
Estadio de Gran Canaria
Hernández Maeso

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
0
Việt vị
5
4
Sút trúng mục tiêu
4
11
Sút ngoài mục tiêu
2
5
Sút bị chặn
3
12
Phạm lỗi
12
6
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
5
472
Số đường chuyền
364
389
Số đường chuyền chính xác
286
2
Cứu thua
3
13
Tắc bóng
18
Cầu thủ Diego Martinez
Diego Martinez
HLV
Cầu thủ Marcelino
Marcelino

Đối đầu gần đây

Las Palmas

Số trận (23)

6
Thắng
26.09%
7
Hòa
30.43%
10
Thắng
43.48%
Villarreal
LaLiga
01 thg 10, 2024
Villarreal
Đội bóng Villarreal
Kết thúc
3  -  1
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
LaLiga
13 thg 01, 2024
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
Kết thúc
3  -  0
Villarreal
Đội bóng Villarreal
LaLiga
08 thg 10, 2023
Villarreal
Đội bóng Villarreal
Kết thúc
1  -  2
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
LaLiga
11 thg 03, 2018
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
Kết thúc
0  -  2
Villarreal
Đội bóng Villarreal
LaLiga
22 thg 10, 2017
Villarreal
Đội bóng Villarreal
Kết thúc
4  -  0
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Las Palmas
Villarreal
Thắng
14.1%
Hòa
19.8%
Thắng
66.1%
Las Palmas thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.5%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
1.9%
3-1
1.1%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
4.5%
2-1
4%
3-2
1.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.4%
0-0
5.4%
2-2
4.1%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Villarreal thắng
0-1
11.2%
1-2
9.8%
2-3
2.8%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
11.7%
1-3
6.8%
2-4
1.5%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
8.1%
1-4
3.5%
2-5
0.6%
3-6
0.1%
0-4
4.2%
1-5
1.5%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
1.7%
1-6
0.5%
2-7
0.1%
0-6
0.6%
1-7
0.2%
2-8
0%
0-7
0.2%
1-8
0%
0-8
0%
0-9
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Barcelona
Đội bóng Barcelona
35264595 - 365982
2
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
35236672 - 373575
3
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
352010560 - 273370
4
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
351713551 - 262564
5
Villarreal
Đội bóng Villarreal
351710861 - 471461
6
Real Betis
Đội bóng Real Betis
351610953 - 431058
7
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
361571456 - 54252
8
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
3512111237 - 42-547
9
Mallorca
Đội bóng Mallorca
351381433 - 40-747
10
Osasuna
Đội bóng Osasuna
3510151043 - 51-845
11
Valencia
Đội bóng Valencia
3511121243 - 51-845
12
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
361271732 - 42-1043
13
Girona
Đội bóng Girona
361181742 - 53-1141
14
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3610111540 - 49-941
15
Getafe
Đội bóng Getafe
351091631 - 34-339
16
Espanyol
Đội bóng Espanyol
351091638 - 47-939
17
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
358111635 - 47-1235
18
Leganés
Đội bóng Leganés
357131535 - 53-1834
19
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
36882040 - 58-1832
20
Real Valladolid
Đội bóng Real Valladolid
36442826 - 86-6016