LaLiga
LaLiga
Valencia
Đội bóng Valencia
Kết thúc
2  -  0
Leganés
Đội bóng Leganés
Mosquera 30'
Diakhaby 41'
Mestalla
Cuadra Fernández

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
1
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
4
11
Sút ngoài mục tiêu
6
3
Sút bị chặn
2
14
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
3
362
Số đường chuyền
475
281
Số đường chuyền chính xác
406
4
Cứu thua
2
30
Tắc bóng
25
Cầu thủ Carlos Corberán
Carlos Corberán
HLV
Cầu thủ Borja Jiménez
Borja Jiménez

Đối đầu gần đây

Valencia

Số trận (11)

6
Thắng
54.55%
4
Hòa
36.36%
1
Thắng
9.09%
Leganés
LaLiga
05 thg 10, 2024
Leganés
Đội bóng Leganés
Kết thúc
0  -  0
Valencia
Đội bóng Valencia
LaLiga
12 thg 07, 2020
Leganés
Đội bóng Leganés
Kết thúc
1  -  0
Valencia
Đội bóng Valencia
LaLiga
22 thg 09, 2019
Valencia
Đội bóng Valencia
Kết thúc
1  -  1
Leganés
Đội bóng Leganés
LaLiga
24 thg 02, 2019
Leganés
Đội bóng Leganés
Kết thúc
1  -  1
Valencia
Đội bóng Valencia
LaLiga
20 thg 10, 2018
Valencia
Đội bóng Valencia
Kết thúc
1  -  1
Leganés
Đội bóng Leganés

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Valencia
Leganés
Thắng
60.1%
Hòa
23.8%
Thắng
16.1%
Valencia thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
3%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
7.1%
4-1
2.2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
12.6%
3-1
5.3%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
14.8%
2-1
9.3%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11%
0-0
8.8%
2-2
3.5%
3-3
0.5%
4-4
0%
Leganés thắng
0-1
6.5%
1-2
4.1%
2-3
0.9%
3-4
0.1%
0-2
2.4%
1-3
1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Barcelona
Đội bóng Barcelona
35264595 - 365982
2
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
35236672 - 373575
3
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
352010560 - 273370
4
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
351713551 - 262564
5
Villarreal
Đội bóng Villarreal
351710861 - 471461
6
Real Betis
Đội bóng Real Betis
351610953 - 431058
7
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
361571456 - 54252
8
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
3512111237 - 42-547
9
Mallorca
Đội bóng Mallorca
351381433 - 40-747
10
Osasuna
Đội bóng Osasuna
3510151043 - 51-845
11
Valencia
Đội bóng Valencia
3511121243 - 51-845
12
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
361271732 - 42-1043
13
Girona
Đội bóng Girona
361181742 - 53-1141
14
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3610111540 - 49-941
15
Getafe
Đội bóng Getafe
351091631 - 34-339
16
Espanyol
Đội bóng Espanyol
351091638 - 47-939
17
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
358111635 - 47-1235
18
Leganés
Đội bóng Leganés
357131535 - 53-1834
19
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
36882040 - 58-1832
20
Real Valladolid
Đội bóng Real Valladolid
36442826 - 86-6016