VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 2
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
3  -  0
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Yuri Alberto 12'
Memphis Depay 27'
João Victor 90'+1(og)
Neo Química Arena
Anderson Daronco

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
5
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng mục tiêu
2
2
Sút ngoài mục tiêu
5
16
Phạm lỗi
16
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
4
2
Cứu thua
1
Cầu thủ Ramón Díaz
Ramón Díaz
HLV
Cầu thủ Fábio Carille
Fábio Carille

Đối đầu gần đây

Corinthians

Số trận (74)

30
Thắng
40.54%
29
Hòa
39.19%
15
Thắng
20.27%
Vasco da Gama
Série A
25 thg 11, 2024
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
3  -  1
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Série A
11 thg 07, 2024
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
2  -  0
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Série A
29 thg 11, 2023
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
2  -  4
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Série A
30 thg 07, 2023
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
3  -  1
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Série A
21 thg 02, 2021
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
0  -  0
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Corinthians
Vasco da Gama
Thắng
49.3%
Hòa
24.6%
Thắng
26.1%
Corinthians thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
4.6%
4-1
2.1%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.5%
3-1
5.2%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
10.5%
2-1
9.5%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
6.4%
2-2
5.3%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Vasco da Gama thắng
0-1
7.2%
1-2
6.5%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4%
1-3
2.4%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
24166250 - 123854
2
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
25155539 - 192050
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
23154436 - 191749
4
Mirassol
Đội bóng Mirassol
24119441 - 241742
5
Botafogo
Đội bóng Botafogo
25117735 - 201540
6
Bahía
Đội bóng Bahía
24117632 - 28440
7
São Paulo
Đội bóng São Paulo
2498727 - 24335
8
Fluminense
Đội bóng Fluminense
23104928 - 29-134
9
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
25951131 - 37-632
10
Grêmio
Đội bóng Grêmio
2588927 - 31-432
11
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
25861138 - 35330
12
Corinthians
Đội bóng Corinthians
25781025 - 31-629
13
Ceará
Đội bóng Ceará
2377922 - 23-128
14
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2377922 - 26-428
15
Internacional
Đội bóng Internacional
24771029 - 37-828
16
Santos FC
Đội bóng Santos FC
24761124 - 34-1027
17
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
24641420 - 46-2622
18
Vitória
Đội bóng Vitória
254101120 - 38-1822
19
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
24561324 - 38-1421
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
23281316 - 35-1914