Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 10
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Kết thúc
1  -  1
Troyes
Đội bóng Troyes
Boutoutaou 90'+2(pen)
Assoumou 12'
Stade du Hainaut
A. Souifi

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
12'
0
-
1
 
33'
Hết hiệp 1
0 - 1
48'
 
51'
 
90'+2
1
-
1
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
1
Việt vị
2
7
Sút trúng mục tiêu
2
8
Sút ngoài mục tiêu
1
10
Phạm lỗi
18
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
2
468
Số đường chuyền
374
406
Số đường chuyền chính xác
296
1
Cứu thua
6
12
Tắc bóng
21
Cầu thủ Jorge Maciel
Jorge Maciel
HLV
Cầu thủ Patrick Kisnorbo
Patrick Kisnorbo

Đối đầu gần đây

Valenciennes

Số trận (23)

9
Thắng
39.13%
4
Hòa
17.39%
10
Thắng
43.48%
Troyes
Ligue 2
20 thg 02, 2021
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Kết thúc
2  -  2
Troyes
Đội bóng Troyes
Ligue 2
24 thg 10, 2020
Troyes
Đội bóng Troyes
Kết thúc
1  -  1
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Ligue 2
01 thg 11, 2019
Troyes
Đội bóng Troyes
Kết thúc
1  -  0
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Ligue 2
05 thg 04, 2019
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Kết thúc
0  -  1
Troyes
Đội bóng Troyes
Ligue 2
03 thg 11, 2018
Troyes
Đội bóng Troyes
Kết thúc
4  -  2
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Valenciennes
Troyes
Thắng
27.2%
Hòa
25.9%
Thắng
46.9%
Valenciennes thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.6%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
4.4%
3-1
2.4%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
8.3%
2-1
6.6%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7.7%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Troyes thắng
0-1
11.5%
1-2
9.2%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
8.6%
1-3
4.6%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
4.3%
1-4
1.7%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.6%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
382111672 - 363674
2
Angers
Đội bóng Angers
382081056 - 421468
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
381981148 - 311765
4
Rodez
Đội bóng Rodez
3816121062 - 511160
5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
3816111149 - 42759
6
Caen
Đội bóng Caen
381771451 - 45658
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
3815101340 - 45-555
8
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
381217936 - 36053
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
3813121344 - 40451
10
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3813121360 - 57351
11
Grenoble
Đội bóng Grenoble
3813121343 - 44-151
12
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
381491550 - 52-250
13
Bastia
Đội bóng Bastia
381491544 - 48-450
14
Annecy
Đội bóng Annecy
3812101649 - 50-146
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
3812101635 - 46-1146
16
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
3812101636 - 52-1646
17
Troyes
Đội bóng Troyes
379141442 - 49-741
18
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
387171451 - 55-438
19
Concarneau
Đội bóng Concarneau
381082039 - 57-1838
20
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
375112125 - 54-2926