Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 4
Bastia
Đội bóng Bastia
Kết thúc
3  -  2
Troyes
Đội bóng Troyes
Santelli 47'
Conte 70', 80'
De Préville 9'(pen)
Tanguy Zoukrou 29'
Stade Armand Césari
B. Lepaysant

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
1
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
6
11
Sút ngoài mục tiêu
2
18
Phạm lỗi
15
2
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
1
6
Phạt góc
2
406
Số đường chuyền
413
354
Số đường chuyền chính xác
343
4
Cứu thua
3
21
Tắc bóng
11
Cầu thủ Régis Brouard
Régis Brouard
HLV
Cầu thủ Patrick Kisnorbo
Patrick Kisnorbo

Đối đầu gần đây

Bastia

Số trận (28)

14
Thắng
50%
6
Hòa
21.43%
8
Thắng
28.57%
Troyes
Ligue 1
06 thg 02, 2016
Bastia
Đội bóng Bastia
Kết thúc
2  -  0
Troyes
Đội bóng Troyes
Ligue 1
12 thg 12, 2015
Troyes
Đội bóng Troyes
Kết thúc
1  -  1
Bastia
Đội bóng Bastia
Ligue 1
23 thg 02, 2013
Troyes
Đội bóng Troyes
Kết thúc
0  -  0
Bastia
Đội bóng Bastia
Ligue 1
06 thg 10, 2012
Bastia
Đội bóng Bastia
Kết thúc
3  -  2
Troyes
Đội bóng Troyes
Ligue 2
04 thg 02, 2012
Bastia
Đội bóng Bastia
Kết thúc
5  -  1
Troyes
Đội bóng Troyes

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Bastia
Troyes
Thắng
39.4%
Hòa
27.4%
Thắng
33.2%
Bastia thắng
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.1%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.2%
3-1
3.5%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
11.3%
2-1
8.3%
3-2
2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
8.8%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Troyes thắng
0-1
10.2%
1-2
7.4%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.8%
1-3
2.8%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
2.2%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
382111672 - 363674
2
Angers
Đội bóng Angers
382081056 - 421468
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
381981148 - 311765
4
Rodez
Đội bóng Rodez
3816121062 - 511160
5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
3816111149 - 42759
6
Caen
Đội bóng Caen
381771451 - 45658
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
3815101340 - 45-555
8
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
381217936 - 36053
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
3813121344 - 40451
10
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3813121360 - 57351
11
Grenoble
Đội bóng Grenoble
3813121343 - 44-151
12
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
381491550 - 52-250
13
Bastia
Đội bóng Bastia
381491544 - 48-450
14
Annecy
Đội bóng Annecy
3812101649 - 50-146
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
3812101635 - 46-1146
16
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
3812101636 - 52-1646
17
Troyes
Đội bóng Troyes
379141442 - 49-741
18
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
387171451 - 55-438
19
Concarneau
Đội bóng Concarneau
381082039 - 57-1838
20
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
375112125 - 54-2926