Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 9
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
Kết thúc
1  -  0
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Tchokounté 79'
Stade Francis Le Basser
M. Leleu

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
32'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
79'
1
-
0
 
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
1
Việt vị
1
8
Sút trúng mục tiêu
2
6
Sút ngoài mục tiêu
2
17
Phạm lỗi
14
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
428
Số đường chuyền
481
347
Số đường chuyền chính xác
389
2
Cứu thua
6
22
Tắc bóng
12
Cầu thủ Olivier Frapolli
Olivier Frapolli
HLV
Cầu thủ Jorge Maciel
Jorge Maciel

Đối đầu gần đây

Stade Lavallois

Số trận (24)

8
Thắng
33.33%
8
Hòa
33.33%
8
Thắng
33.34%
Valenciennes
Ligue 2
03 thg 02, 2023
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Kết thúc
3  -  1
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
Ligue 2
12 thg 11, 2022
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
Kết thúc
1  -  0
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Ligue 2
03 thg 02, 2017
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
Kết thúc
0  -  0
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Ligue 2
26 thg 08, 2016
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Kết thúc
2  -  0
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
Ligue 2
18 thg 03, 2016
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
Kết thúc
0  -  3
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Stade Lavallois
Valenciennes
Thắng
56.9%
Hòa
24.4%
Thắng
18.7%
Stade Lavallois thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.9%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.6%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
6.3%
4-1
2.2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
11.4%
3-1
5.2%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
13.8%
2-1
9.5%
3-2
2.2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
0-0
8.4%
2-2
3.9%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Valenciennes thắng
0-1
6.9%
1-2
4.7%
2-3
1.1%
3-4
0.1%
0-2
2.9%
1-3
1.3%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Metz
Đội bóng Metz
633014 - 5912
2
Paris FC
Đội bóng Paris FC
640210 - 6412
3
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
64029 - 8112
4
Annecy
Đội bóng Annecy
632111 - 7411
5
Pau FC
Đội bóng Pau FC
632110 - 6411
6
Bastia
Đội bóng Bastia
63216 - 4211
7
Guingamp
Đội bóng Guingamp
631212 - 9310
8
Grenoble
Đội bóng Grenoble
631210 - 7310
9
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
63126 - 4210
10
Lorient
Đội bóng Lorient
63126 - 4210
11
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
63036 - 609
12
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
62229 - 638
13
Caen
Đội bóng Caen
62135 - 8-37
14
Red Star
Đội bóng Red Star
62137 - 12-57
15
Clermont
Đội bóng Clermont
61234 - 6-25
16
Rodez
Đội bóng Rodez
61056 - 10-43
17
FC Martigues
Đội bóng FC Martigues
61054 - 17-133
18
Troyes
Đội bóng Troyes
60151 - 11-101