VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 7
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Kết thúc
3  -  2
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Višća 16'
Banza 45'+4(pen), 54'
Adil Demirbag 24'
Keyta 89'
Papara Park
Umut Meler

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
16'
1
-
0
 
36'
 
45'+4
2
-
1
 
Hết hiệp 1
2 - 1
54'
3
-
1
 
 
73'
 
80'
 
89'
3
-
2
Kết thúc
3 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
67%
33%
2
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
5
4
Sút bị chặn
3
18
Phạm lỗi
11
4
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
2
516
Số đường chuyền
252
445
Số đường chuyền chính xác
180
2
Cứu thua
2
12
Tắc bóng
14
Cầu thủ Senol Günes
Senol Günes
HLV
Cầu thủ Ali Çamdalı
Ali Çamdalı

Đối đầu gần đây

Trabzonspor

Số trận (62)

29
Thắng
46.77%
19
Hòa
30.65%
14
Thắng
22.58%
Konyaspor
Süper Lig
04 thg 04, 2024
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Kết thúc
1  -  3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Süper Lig
11 thg 11, 2023
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Kết thúc
2  -  1
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Süper Lig
29 thg 04, 2023
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Kết thúc
2  -  1
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Süper Lig
07 thg 11, 2022
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Kết thúc
2  -  2
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Süper Lig
13 thg 02, 2022
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Kết thúc
2  -  1
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Trabzonspor
Konyaspor
Thắng
49.7%
Hòa
24.2%
Thắng
26.1%
Trabzonspor thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.7%
4-1
2.2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.4%
3-1
5.3%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10%
2-1
9.6%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
6%
2-2
5.5%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Konyaspor thắng
0-1
6.8%
1-2
6.5%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.9%
1-3
2.5%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
11101032 - 112131
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
1182127 - 91826
3
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
1281324 - 131125
4
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
1264218 - 11722
5
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
1163219 - 10921
6
Göztepe
Đội bóng Göztepe
1153319 - 13618
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
1252517 - 20-317
8
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
1144317 - 14316
9
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
1235416 - 19-314
10
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
1242614 - 20-614
11
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
1242615 - 24-914
12
Rizespor
Đội bóng Rizespor
1141610 - 19-913
13
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
1126312 - 14-212
14
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
1133515 - 18-312
15
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
1126311 - 16-512
16
Bodrumspor
Đội bóng Bodrumspor
1232710 - 16-611
17
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
112459 - 14-510
18
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
1113710 - 18-86
19
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
110299 - 25-162