VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Kết thúc
2  -  2
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Bozok 89'
Denswil 90'+8
Kaldirim 12'
Morte 63'
Papara Park
Mehmet Türkmen

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
5'
 
12'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
 
63'
0
-
2
 
85'
 
88'
89'
1
-
2
 
90'+8
2
-
2
 
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
66%
34%
1
Việt vị
2
8
Sút trúng mục tiêu
5
11
Sút ngoài mục tiêu
5
6
Sút bị chặn
3
6
Phạm lỗi
11
0
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
1
8
Phạt góc
3
537
Số đường chuyền
289
468
Số đường chuyền chính xác
208
3
Cứu thua
6
17
Tắc bóng
22
Cầu thủ Senol Günes
Senol Günes
HLV
Cầu thủ Burak Yilmaz
Burak Yilmaz

Đối đầu gần đây

Trabzonspor

Số trận (53)

32
Thắng
60.38%
10
Hòa
18.87%
11
Thắng
20.75%
Kayserispor
Süper Lig
20 thg 04, 2024
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Kết thúc
1  -  2
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Süper Lig
03 thg 12, 2023
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Kết thúc
0  -  1
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Süper Lig
01 thg 04, 2023
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Kết thúc
3  -  4
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Süper Lig
01 thg 10, 2022
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Kết thúc
1  -  2
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Cup
10 thg 05, 2022
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Kết thúc
4  -  2
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Trabzonspor
Kayserispor
Thắng
57.5%
Hòa
22.1%
Thắng
20.4%
Trabzonspor thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.1%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
2.9%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6%
4-1
3%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
9.5%
3-1
6.3%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.9%
2-1
9.9%
3-2
3.3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.4%
0-0
5.2%
2-2
5.2%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Kayserispor thắng
0-1
5.4%
1-2
5.4%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.8%
1-3
1.9%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
11101032 - 112131
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
1182127 - 91826
3
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
1281324 - 131125
4
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
1264218 - 11722
5
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
1163219 - 10921
6
Göztepe
Đội bóng Göztepe
1153319 - 13618
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
1252517 - 20-317
8
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
1144317 - 14316
9
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
1235416 - 19-314
10
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
1242614 - 20-614
11
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
1242615 - 24-914
12
Rizespor
Đội bóng Rizespor
1141610 - 19-913
13
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
1126312 - 14-212
14
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
1133515 - 18-312
15
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
1126311 - 16-512
16
Bodrumspor
Đội bóng Bodrumspor
1232710 - 16-611
17
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
112459 - 14-510
18
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
1113710 - 18-86
19
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
110299 - 25-162