VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 6
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Kết thúc
0  -  0
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Konya Büyükşehir Arena
Yasin Kol

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
0
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
5
6
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Sút bị chặn
2
17
Phạm lỗi
14
5
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
4
437
Số đường chuyền
372
358
Số đường chuyền chính xác
301
5
Cứu thua
5
17
Tắc bóng
19
Cầu thủ Ali Çamdalı
Ali Çamdalı
HLV
Cầu thủ Bülent Uygun
Bülent Uygun

Đối đầu gần đây

Konyaspor

Số trận (46)

16
Thắng
34.78%
13
Hòa
28.26%
17
Thắng
36.96%
Sivasspor
Süper Lig
27 thg 04, 2024
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Kết thúc
1  -  0
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Cup
07 thg 02, 2024
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Kết thúc
0  -  1
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Süper Lig
12 thg 12, 2023
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Kết thúc
0  -  1
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Süper Lig
31 thg 05, 2023
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Kết thúc
1  -  0
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Süper Lig
05 thg 01, 2023
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
Kết thúc
2  -  2
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Konyaspor
Sivasspor
Thắng
41.2%
Hòa
26.3%
Thắng
32.4%
Konyaspor thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.3%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.2%
3-1
4%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
10.4%
2-1
8.7%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.5%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Sivasspor thắng
0-1
9%
1-2
7.5%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.4%
1-3
3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.2%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
11101032 - 112131
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
1182127 - 91826
3
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
1281324 - 131125
4
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
1264218 - 11722
5
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
1163219 - 10921
6
Göztepe
Đội bóng Göztepe
1153319 - 13618
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
1252517 - 20-317
8
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
1144317 - 14316
9
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
1235416 - 19-314
10
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
1242614 - 20-614
11
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
1242615 - 24-914
12
Rizespor
Đội bóng Rizespor
1141610 - 19-913
13
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
1126312 - 14-212
14
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
1133515 - 18-312
15
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
1126311 - 16-512
16
Bodrumspor
Đội bóng Bodrumspor
1232710 - 16-611
17
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
112459 - 14-510
18
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
1113710 - 18-86
19
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
110299 - 25-162