Hạng 2 Nhật Bản
Hạng 2 Nhật Bản -Vòng 29
Naoki Kanuma 63'
Douglas Tanque 71', 77'
Pocari Sweat Stadium
Yuzo Sutani

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
50%
50%
1
Tổng cú sút
2
1
Sút trúng mục tiêu
2
0
Sút ngoài mục tiêu
0
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
Cầu thủ Kosaku Masuda
Kosaku Masuda
HLV
Cầu thủ Tadahiro Akiba
Tadahiro Akiba

Đối đầu gần đây

Tokushima Vortis

Số trận (12)

3
Thắng
25%
5
Hòa
41.67%
4
Thắng
33.33%
Shimizu S-Pulse
J2 League
03 thg 04, 2024
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
1  -  1
Tokushima Vortis
Đội bóng Tokushima Vortis
J2 League
03 thg 09, 2023
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
0  -  0
Tokushima Vortis
Đội bóng Tokushima Vortis
J2 League
03 thg 05, 2023
Tokushima Vortis
Đội bóng Tokushima Vortis
Kết thúc
1  -  1
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
League Cup
13 thg 04, 2022
Tokushima Vortis
Đội bóng Tokushima Vortis
Kết thúc
4  -  1
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
League Cup
02 thg 03, 2022
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
1  -  1
Tokushima Vortis
Đội bóng Tokushima Vortis

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Tokushima Vortis
Shimizu S-Pulse
Thắng
21.4%
Hòa
25.4%
Thắng
53.2%
Tokushima Vortis thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
1%
4-1
0.4%
5-2
0%
2-0
3.4%
3-1
1.6%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
7.6%
2-1
5.3%
3-2
1.2%
4-3
0.1%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
8.6%
2-2
4.2%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Shimizu S-Pulse thắng
0-1
13.4%
1-2
9.4%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
10.5%
1-3
4.9%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
5.5%
1-4
1.9%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
2.2%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.7%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
301510545 - 281755
2
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
301510549 - 40955
3
JEF United
Đội bóng JEF United
30166841 - 271454
4
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
301312536 - 28851
5
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
30147938 - 33549
6
Tokushima Vortis
Đội bóng Tokushima Vortis
30139830 - 191148
7
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
301461045 - 38748
8
Omiya Ardija
Đội bóng Omiya Ardija
30138941 - 281347
9
Imabari
Đội bóng Imabari
301210838 - 32646
10
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
301341338 - 50-1243
11
Iwaki FC
Đội bóng Iwaki FC
3010101044 - 37740
12
Ventforet Kofu
Đội bóng Ventforet Kofu
301091132 - 31139
13
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
30991237 - 39-236
14
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
301061440 - 49-936
15
Montedio Yamagata
Đội bóng Montedio Yamagata
301051543 - 44-135
16
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita
307121124 - 33-933
17
Roasso Kumamoto
Đội bóng Roasso Kumamoto
30961537 - 47-1033
18
Renofa Yamaguchi
Đội bóng Renofa Yamaguchi
304131327 - 38-1125
19
Kataller Toyama
Đội bóng Kataller Toyama
30591623 - 40-1724
20
Ehime
Đội bóng Ehime
302111727 - 54-2717