Hạng 2 Nhật Bản
Hạng 2 Nhật Bản -Vòng 26
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
4  -  0
Thespa Gunma
Đội bóng Thespa Gunma
Júnior 20'
Uno 27'
Hara 45'+1
Aziz 75'
IAI Stadium Nihondaira
Shuhei Shimizu

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
20'
1
-
0
 
45'+1
3
-
0
 
Hết hiệp 1
3 - 0
75'
4
-
0
 
Kết thúc
4 - 0
Cầu thủ Tadahiro Akiba
Tadahiro Akiba
HLV
Cầu thủ Akira Muto
Akira Muto

Đối đầu gần đây

Shimizu S-Pulse

Số trận (5)

3
Thắng
60%
1
Hòa
20%
1
Thắng
20%
Thespa Gunma
J2 League
06 thg 05, 2024
Thespa Gunma
Đội bóng Thespa Gunma
Kết thúc
0  -  3
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
J2 League
25 thg 06, 2023
Thespa Gunma
Đội bóng Thespa Gunma
Kết thúc
1  -  1
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
J2 League
29 thg 03, 2023
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
1  -  3
Thespa Gunma
Đội bóng Thespa Gunma
J2 League
29 thg 10, 2016
Thespa Gunma
Đội bóng Thespa Gunma
Kết thúc
0  -  4
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
J2 League
28 thg 05, 2016
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
8  -  0
Thespa Gunma
Đội bóng Thespa Gunma

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Shimizu S-Pulse
Thespa Gunma
Thắng
80.5%
Hòa
13.7%
Thắng
5.8%
Shimizu S-Pulse thắng
10-0
0%
9-0
0.1%
8-0
0.2%
9-1
0%
7-0
0.6%
8-1
0.1%
6-0
1.6%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
3.9%
6-1
0.9%
7-2
0.1%
4-0
7.9%
5-1
2.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
12.7%
4-1
4.1%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
15.2%
3-1
6.6%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
12.2%
2-1
8%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
6.4%
0-0
4.9%
2-2
2.1%
3-3
0.3%
4-4
0%
Thespa Gunma thắng
0-1
2.6%
1-2
1.7%
2-3
0.4%
3-4
0%
0-2
0.7%
1-3
0.3%
2-4
0%
0-3
0.1%
1-4
0%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
301510545 - 281755
2
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
301510549 - 40955
3
JEF United
Đội bóng JEF United
30166841 - 271454
4
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
301312536 - 28851
5
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
30147938 - 33549
6
Tokushima Vortis
Đội bóng Tokushima Vortis
30139830 - 191148
7
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
301461045 - 38748
8
Omiya Ardija
Đội bóng Omiya Ardija
30138941 - 281347
9
Imabari
Đội bóng Imabari
301210838 - 32646
10
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
301341338 - 50-1243
11
Iwaki FC
Đội bóng Iwaki FC
3010101044 - 37740
12
Ventforet Kofu
Đội bóng Ventforet Kofu
301091132 - 31139
13
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
30991237 - 39-236
14
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
301061440 - 49-936
15
Montedio Yamagata
Đội bóng Montedio Yamagata
301051543 - 44-135
16
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita
307121124 - 33-933
17
Roasso Kumamoto
Đội bóng Roasso Kumamoto
30961537 - 47-1033
18
Renofa Yamaguchi
Đội bóng Renofa Yamaguchi
304131327 - 38-1125
19
Kataller Toyama
Đội bóng Kataller Toyama
30591623 - 40-1724
20
Ehime
Đội bóng Ehime
302111727 - 54-2717