Hạng 2 Nhật Bản
Hạng 2 Nhật Bản -Vòng 31
Kitagawa 27'
Yajima 73', 86'
Douglas Tanque 89'
Wakatsuki 66'
IAI Stadium Nihondaira
Tetsuro Yoshida

Diễn biến

Cầu thủ Tadahiro Akiba
Tadahiro Akiba
HLV
Cầu thủ Ryo Shigaki
Ryo Shigaki

Đối đầu gần đây

Shimizu S-Pulse

Số trận (5)

3
Thắng
60%
1
Hòa
20%
1
Thắng
20%
Renofa Yamaguchi
J2 League
02 thg 06, 2024
Renofa Yamaguchi
Đội bóng Renofa Yamaguchi
Kết thúc
2  -  0
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
J2 League
12 thg 08, 2023
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
1  -  0
Renofa Yamaguchi
Đội bóng Renofa Yamaguchi
J2 League
16 thg 04, 2023
Renofa Yamaguchi
Đội bóng Renofa Yamaguchi
Kết thúc
0  -  6
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
J2 League
14 thg 08, 2016
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
2  -  2
Renofa Yamaguchi
Đội bóng Renofa Yamaguchi
J2 League
26 thg 06, 2016
Renofa Yamaguchi
Đội bóng Renofa Yamaguchi
Kết thúc
0  -  4
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Shimizu S-Pulse
Renofa Yamaguchi
Thắng
72.5%
Hòa
17.8%
Thắng
9.8%
Shimizu S-Pulse thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0%
6-0
0.9%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.4%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
5.5%
5-1
1.6%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
10.1%
4-1
3.6%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
13.9%
3-1
6.7%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.8%
2-1
9.1%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.4%
0-0
5.8%
2-2
3%
3-3
0.5%
4-4
0%
Renofa Yamaguchi thắng
0-1
3.8%
1-2
2.8%
2-3
0.7%
3-4
0.1%
0-2
1.3%
1-3
0.6%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
301510545 - 281755
2
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
301510549 - 40955
3
JEF United
Đội bóng JEF United
30166841 - 271454
4
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
301312536 - 28851
5
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
30147938 - 33549
6
Tokushima Vortis
Đội bóng Tokushima Vortis
30139830 - 191148
7
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
301461045 - 38748
8
Omiya Ardija
Đội bóng Omiya Ardija
30138941 - 281347
9
Imabari
Đội bóng Imabari
301210838 - 32646
10
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
301341338 - 50-1243
11
Iwaki FC
Đội bóng Iwaki FC
3010101044 - 37740
12
Ventforet Kofu
Đội bóng Ventforet Kofu
301091132 - 31139
13
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
30991237 - 39-236
14
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
301061440 - 49-936
15
Montedio Yamagata
Đội bóng Montedio Yamagata
301051543 - 44-135
16
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita
307121124 - 33-933
17
Roasso Kumamoto
Đội bóng Roasso Kumamoto
30961537 - 47-1033
18
Renofa Yamaguchi
Đội bóng Renofa Yamaguchi
304131327 - 38-1125
19
Kataller Toyama
Đội bóng Kataller Toyama
30591623 - 40-1724
20
Ehime
Đội bóng Ehime
302111727 - 54-2717