VĐQG Áo
VĐQG Áo -Vòng 21
Sturm Graz
Đội bóng Sturm Graz
Kết thúc
4  -  0
Wolfsberger AC
Đội bóng Wolfsberger AC
Biereth 66'
Sarkaria 70'
Lavalée 85'
Affengruber 89'
Stadion Graz-Liebenau (Merkur Arena)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
1
Việt vị
1
8
Sút trúng mục tiêu
1
2
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Sút bị chặn
0
4
Phạm lỗi
16
2
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
445
Số đường chuyền
314
315
Số đường chuyền chính xác
215
1
Cứu thua
4
12
Tắc bóng
14
Cầu thủ Christian Ilzer
Christian Ilzer
HLV
Cầu thủ Manfred Schmid
Manfred Schmid

Đối đầu gần đây

Sturm Graz

Số trận (45)

22
Thắng
48.89%
5
Hòa
11.11%
18
Thắng
40%
Wolfsberger AC
Austrian Bundesliga
08 thg 10, 2023
Wolfsberger AC
Đội bóng Wolfsberger AC
Kết thúc
1  -  2
Sturm Graz
Đội bóng Sturm Graz
Friendly
02 thg 12, 2022
Wolfsberger AC
Đội bóng Wolfsberger AC
Kết thúc
1  -  5
Sturm Graz
Đội bóng Sturm Graz
Austrian Bundesliga
16 thg 10, 2022
Sturm Graz
Đội bóng Sturm Graz
Kết thúc
3  -  2
Wolfsberger AC
Đội bóng Wolfsberger AC
Austrian Bundesliga
23 thg 07, 2022
Wolfsberger AC
Đội bóng Wolfsberger AC
Kết thúc
1  -  1
Sturm Graz
Đội bóng Sturm Graz
Austrian Bundesliga
15 thg 05, 2022
Sturm Graz
Đội bóng Sturm Graz
Kết thúc
1  -  4
Wolfsberger AC
Đội bóng Wolfsberger AC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sturm Graz
Wolfsberger AC
Thắng
41.5%
Hòa
25.7%
Thắng
32.8%
Sturm Graz thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.4%
4-1
1.5%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7%
3-1
4.2%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
9.8%
2-1
8.8%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
6.8%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Wolfsberger AC thắng
0-1
8.5%
1-2
7.6%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.3%
1-3
3.2%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.2%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sturm Graz
Đội bóng Sturm Graz
540110 - 4612
2
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
53117 - 6110
3
Wolfsberger AC
Đội bóng Wolfsberger AC
530214 - 959
4
Salzburg
Đội bóng Salzburg
430111 - 659
5
Austria Wien
Đội bóng Austria Wien
52217 - 528
6
Blau-Weiß Linz
Đội bóng Blau-Weiß Linz
52128 - 10-27
7
SCR Altach
Đội bóng SCR Altach
52127 - 617
8
Austria Klagenfurt
Đội bóng Austria Klagenfurt
52126 - 8-27
9
WSG Tirol
Đội bóng WSG Tirol
51134 - 8-44
10
Grazer AK
Đội bóng Grazer AK
50327 - 10-33
11
LASK
Đội bóng LASK
51045 - 11-63
12
TSV Hartberg
Đội bóng TSV Hartberg
40223 - 6-32