VĐQG Áo
VĐQG Áo -Vòng 17
TSV Hartberg
Đội bóng TSV Hartberg
Kết thúc
2  -  0
Wolfsberger AC
Đội bóng Wolfsberger AC
Sangare 27'
Providence 53'
Profertil Arena Hartberg
Julian Weinberger

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
2
Việt vị
7
5
Sút trúng mục tiêu
4
0
Sút ngoài mục tiêu
6
2
Sút bị chặn
3
10
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
6
434
Số đường chuyền
469
327
Số đường chuyền chính xác
369
2
Cứu thua
3
22
Tắc bóng
16
Cầu thủ Markus Schopp
Markus Schopp
HLV
Cầu thủ Manfred Schmid
Manfred Schmid

Đối đầu gần đây

TSV Hartberg

Số trận (19)

6
Thắng
31.58%
6
Hòa
31.58%
7
Thắng
36.84%
Wolfsberger AC
Austrian Bundesliga
02 thg 09, 2023
Wolfsberger AC
Đội bóng Wolfsberger AC
Kết thúc
0  -  3
TSV Hartberg
Đội bóng TSV Hartberg
Austrian Bundesliga
20 thg 05, 2023
TSV Hartberg
Đội bóng TSV Hartberg
Kết thúc
0  -  2
Wolfsberger AC
Đội bóng Wolfsberger AC
Austrian Bundesliga
21 thg 04, 2023
Wolfsberger AC
Đội bóng Wolfsberger AC
Kết thúc
2  -  2
TSV Hartberg
Đội bóng TSV Hartberg
Austrian Bundesliga
04 thg 03, 2023
TSV Hartberg
Đội bóng TSV Hartberg
Kết thúc
2  -  1
Wolfsberger AC
Đội bóng Wolfsberger AC
Austrian Bundesliga
17 thg 09, 2022
Wolfsberger AC
Đội bóng Wolfsberger AC
Kết thúc
3  -  1
TSV Hartberg
Đội bóng TSV Hartberg

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

TSV Hartberg
Wolfsberger AC
Thắng
41.4%
Hòa
25%
Thắng
33.5%
TSV Hartberg thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.3%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.7%
3-1
4.4%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
8.9%
2-1
8.8%
3-2
2.9%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
5.9%
2-2
5.9%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Wolfsberger AC thắng
0-1
7.9%
1-2
7.8%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.2%
1-3
3.5%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
2.3%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sturm Graz
Đội bóng Sturm Graz
540110 - 4612
2
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
53117 - 6110
3
Wolfsberger AC
Đội bóng Wolfsberger AC
530214 - 959
4
Salzburg
Đội bóng Salzburg
430111 - 659
5
Austria Wien
Đội bóng Austria Wien
52217 - 528
6
Blau-Weiß Linz
Đội bóng Blau-Weiß Linz
52128 - 10-27
7
SCR Altach
Đội bóng SCR Altach
52127 - 617
8
Austria Klagenfurt
Đội bóng Austria Klagenfurt
52126 - 8-27
9
WSG Tirol
Đội bóng WSG Tirol
51134 - 8-44
10
Grazer AK
Đội bóng Grazer AK
50327 - 10-33
11
LASK
Đội bóng LASK
51045 - 11-63
12
TSV Hartberg
Đội bóng TSV Hartberg
40223 - 6-32