VĐQG Áo
VĐQG Áo -Vòng 18
Wolfsberger AC
Đội bóng Wolfsberger AC
Kết thúc
0  -  2
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
Grull 12'(pen)
Mayulu 75'
Lavanttal Arena
Christian-Petru Ciochirca

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
3
Việt vị
3
4
Sút trúng mục tiêu
5
1
Sút ngoài mục tiêu
4
6
Sút bị chặn
1
9
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
5
432
Số đường chuyền
414
346
Số đường chuyền chính xác
312
2
Cứu thua
4
14
Tắc bóng
11
Cầu thủ Manfred Schmid
Manfred Schmid
HLV
Cầu thủ Robert Klauß
Robert Klauß

Đối đầu gần đây

Wolfsberger AC

Số trận (43)

14
Thắng
32.56%
11
Hòa
25.58%
18
Thắng
41.86%
Rapid Wien
Austrian Bundesliga
17 thg 09, 2023
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
Kết thúc
3  -  3
Wolfsberger AC
Đội bóng Wolfsberger AC
Austrian Bundesliga
26 thg 02, 2023
Wolfsberger AC
Đội bóng Wolfsberger AC
Kết thúc
1  -  2
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
Cup
03 thg 02, 2023
Wolfsberger AC
Đội bóng Wolfsberger AC
Kết thúc
1  -  3
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
Austrian Bundesliga
10 thg 09, 2022
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
Kết thúc
1  -  3
Wolfsberger AC
Đội bóng Wolfsberger AC
Austrian Bundesliga
21 thg 05, 2022
Wolfsberger AC
Đội bóng Wolfsberger AC
Kết thúc
2  -  1
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Wolfsberger AC
Rapid Wien
Thắng
38.5%
Hòa
24.6%
Thắng
36.9%
Wolfsberger AC thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.1%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
2.9%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
5.9%
3-1
4.2%
4-2
1.1%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
7.9%
2-1
8.5%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.5%
2-2
6.1%
0-0
5.4%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Rapid Wien thắng
0-1
7.7%
1-2
8.3%
2-3
3%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
5.6%
1-3
4%
2-4
1.1%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
2.7%
1-4
1.4%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sturm Graz
Đội bóng Sturm Graz
540110 - 4612
2
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
53117 - 6110
3
Wolfsberger AC
Đội bóng Wolfsberger AC
530214 - 959
4
Salzburg
Đội bóng Salzburg
430111 - 659
5
Austria Wien
Đội bóng Austria Wien
52217 - 528
6
Blau-Weiß Linz
Đội bóng Blau-Weiß Linz
52128 - 10-27
7
SCR Altach
Đội bóng SCR Altach
52127 - 617
8
Austria Klagenfurt
Đội bóng Austria Klagenfurt
52126 - 8-27
9
WSG Tirol
Đội bóng WSG Tirol
51134 - 8-44
10
Grazer AK
Đội bóng Grazer AK
50327 - 10-33
11
LASK
Đội bóng LASK
51045 - 11-63
12
TSV Hartberg
Đội bóng TSV Hartberg
40223 - 6-32