Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 39
Stoke City
Đội bóng Stoke City
Kết thúc
3  -  1
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
Joon-Ho Bae 21'
Tchamadeu 44'
Manhoef 54'
Min-Hyuk Yang 78'
bet365 Stadium
Tony Harrington

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
4
Việt vị
0
11
Tổng cú sút
9
6
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
2
0
Sút bị chặn
4
10
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
2
370
Số đường chuyền
428
295
Số đường chuyền chính xác
350
2
Cứu thua
3
18
Tắc bóng
13
Cầu thủ Mark Robins
Mark Robins
HLV
Cầu thủ Martí Cifuentes
Martí Cifuentes

Đối đầu gần đây

Stoke City

Số trận (48)

14
Thắng
29.17%
12
Hòa
25%
22
Thắng
45.83%
Queens Park Rangers
Championship
23 thg 11, 2024
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
Kết thúc
1  -  1
Stoke City
Đội bóng Stoke City
Championship
15 thg 02, 2024
Stoke City
Đội bóng Stoke City
Kết thúc
1  -  0
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
Championship
29 thg 11, 2023
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
Kết thúc
4  -  2
Stoke City
Đội bóng Stoke City
Championship
29 thg 04, 2023
Stoke City
Đội bóng Stoke City
Kết thúc
0  -  1
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
Championship
17 thg 09, 2022
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
Kết thúc
0  -  0
Stoke City
Đội bóng Stoke City

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Stoke City
Queens Park Rangers
Thắng
42.4%
Hòa
27.7%
Thắng
29.9%
Stoke City thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.5%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.1%
3-1
3.7%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
12.5%
2-1
8.5%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
9.6%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Queens Park Rangers thắng
0-1
10%
1-2
6.8%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.2%
1-3
2.4%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.8%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
1063114 - 7721
2
Coventry City
Đội bóng Coventry City
954027 - 72019
3
Leicester City
Đội bóng Leicester City
944113 - 8516
4
Preston North End
Đội bóng Preston North End
944111 - 7416
5
Stoke City
Đội bóng Stoke City
943211 - 6515
6
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
943213 - 14-115
7
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
94239 - 10-114
8
Millwall
Đội bóng Millwall
94239 - 12-314
9
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
934216 - 10613
10
Bristol City
Đội bóng Bristol City
934215 - 10513
11
Watford
Đội bóng Watford
933311 - 11012
12
Swansea City
Đội bóng Swansea City
933310 - 10012
13
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
93338 - 8012
14
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
93338 - 9-112
15
Hull City
Đội bóng Hull City
933314 - 16-212
16
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
93338 - 11-312
17
Southampton
Đội bóng Southampton
925211 - 12-111
18
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
924314 - 15-110
19
Norwich City
Đội bóng Norwich City
922511 - 14-38
20
Derby County
Đội bóng Derby County
915311 - 15-48
21
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
82157 - 11-47
22
Oxford United
Đội bóng Oxford United
913510 - 13-36
23
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
91358 - 20-126
24
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
91083 - 16-133