Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 38
Saito 17'
Cook 30'
Fox 40'(og)
Bogle 51'
Loftus Road
Tim Robinson

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
17'
1
-
0
 
21'
 
30'
2
-
0
 
 
40'
2
-
1
Hết hiệp 1
2 - 1
 
51'
2
-
2
60'
 
73'
 
82'
 
90'+3
 
 
90'+4
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
33%
67%
4
Việt vị
1
8
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng mục tiêu
3
3
Sút ngoài mục tiêu
6
1
Sút bị chặn
1
17
Phạm lỗi
12
3
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
8
258
Số đường chuyền
485
161
Số đường chuyền chính xác
388
2
Cứu thua
2
20
Tắc bóng
11
Cầu thủ Martí Cifuentes
Martí Cifuentes
HLV
Cầu thủ Daniel Farke
Daniel Farke

Đối đầu gần đây

Queens Park Rangers

Số trận (63)

21
Thắng
33.33%
16
Hòa
25.4%
26
Thắng
41.27%
Leeds United
Championship
09 thg 11, 2024
Leeds United
Đội bóng Leeds United
Kết thúc
2  -  0
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
Championship
27 thg 04, 2024
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
Kết thúc
4  -  0
Leeds United
Đội bóng Leeds United
Championship
05 thg 10, 2023
Leeds United
Đội bóng Leeds United
Kết thúc
1  -  0
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
Championship
18 thg 01, 2020
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
Kết thúc
1  -  0
Leeds United
Đội bóng Leeds United
Championship
02 thg 11, 2019
Leeds United
Đội bóng Leeds United
Kết thúc
2  -  0
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Queens Park Rangers
Leeds United
Thắng
16.5%
Hòa
23.7%
Thắng
59.8%
Queens Park Rangers thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.6%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
2.5%
3-1
1.1%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
6.5%
2-1
4.2%
3-2
0.9%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
11%
0-0
8.5%
2-2
3.6%
3-3
0.5%
4-4
0%
Leeds United thắng
0-1
14.4%
1-2
9.4%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
12.3%
1-3
5.3%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
7%
1-4
2.3%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
3%
1-5
0.8%
2-6
0.1%
0-5
1%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
1174031 - 82325
2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
1173115 - 7824
3
Millwall
Đội bóng Millwall
1162313 - 13020
4
Bristol City
Đội bóng Bristol City
1154219 - 11819
5
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
1153313 - 9418
6
Stoke City
Đội bóng Stoke City
1153312 - 8418
7
Hull City
Đội bóng Hull City
1153319 - 19018
8
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
1153315 - 16-118
9
Leicester City
Đội bóng Leicester City
1145215 - 11417
10
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
1152412 - 13-117
11
Preston North End
Đội bóng Preston North End
1144312 - 10216
12
Watford
Đội bóng Watford
1143413 - 13015
13
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
1143411 - 14-315
14
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
1034316 - 13313
15
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
1134415 - 16-113
16
Swansea City
Đội bóng Swansea City
1134410 - 11-113
17
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
1134410 - 12-213
18
Southampton
Đội bóng Southampton
1126312 - 15-312
19
Derby County
Đội bóng Derby County
1125412 - 16-411
20
Oxford United
Đội bóng Oxford United
1123611 - 14-39
21
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
113087 - 17-109
22
Norwich City
Đội bóng Norwich City
1122711 - 16-58
23
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
102178 - 16-87
24
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
111379 - 23-146