Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh
Stockport County
Đội bóng Stockport County
Kết thúc
2  -  1
Barnsley
Đội bóng Barnsley
Olaofe 31'
Will Collar 35'(pen)
Keillor-Dunn 90'
Edgeley Park
Jacob Miles

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
31'
1
-
0
 
35'
2
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
42%
58%
3
Việt vị
2
10
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
2
2
Sút bị chặn
5
9
Phạm lỗi
11
2
Phạt góc
3
368
Số đường chuyền
490
280
Số đường chuyền chính xác
372
4
Cứu thua
2
30
Tắc bóng
17
Cầu thủ Dave Challinor
Dave Challinor
HLV
Cầu thủ Darrell Clarke
Darrell Clarke

Đối đầu gần đây

Stockport County

Số trận (57)

12
Thắng
21.05%
23
Hòa
40.35%
22
Thắng
38.6%
Barnsley
League One
29 thg 09, 2024
Barnsley
Đội bóng Barnsley
Kết thúc
1  -  1
Stockport County
Đội bóng Stockport County
League One
22 thg 01, 2005
Stockport County
Đội bóng Stockport County
Kết thúc
2  -  2
Barnsley
Đội bóng Barnsley
League One
28 thg 12, 2004
Barnsley
Đội bóng Barnsley
Kết thúc
3  -  3
Stockport County
Đội bóng Stockport County
League One
08 thg 05, 2004
Stockport County
Đội bóng Stockport County
Kết thúc
2  -  3
Barnsley
Đội bóng Barnsley
League One
29 thg 11, 2003
Barnsley
Đội bóng Barnsley
Kết thúc
3  -  3
Stockport County
Đội bóng Stockport County

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Stockport County
Barnsley
Thắng
45.9%
Hòa
25%
Thắng
29.1%
Stockport County thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4%
4-1
1.9%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
7.8%
3-1
4.8%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
9.9%
2-1
9.3%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.4%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Barnsley thắng
0-1
7.6%
1-2
7.1%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.5%
1-3
2.8%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Bradford City
Đội bóng Bradford City
962117 - 11620
2
Stevenage
Đội bóng Stevenage
861112 - 6619
3
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
953114 - 9518
4
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
852113 - 5817
5
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
951315 - 11416
6
Barnsley
Đội bóng Barnsley
851214 - 10416
7
Doncaster Rovers
Đội bóng Doncaster Rovers
951310 - 10016
8
Stockport County
Đội bóng Stockport County
943214 - 12215
9
AFC Wimbledon
Đội bóng AFC Wimbledon
950412 - 11115
10
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
935114 - 8614
11
Luton Town
Đội bóng Luton Town
840411 - 9212
12
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
933314 - 13112
13
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
932413 - 12111
14
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
932411 - 15-411
15
Northampton
Đội bóng Northampton
83145 - 8-310
16
Exeter City
Đội bóng Exeter City
930610 - 11-19
17
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
930611 - 18-79
18
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
922510 - 11-18
19
Port Vale
Đội bóng Port Vale
92258 - 10-28
20
Reading
Đội bóng Reading
82249 - 13-48
21
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
82156 - 11-57
22
Blackpool
Đội bóng Blackpool
82158 - 14-67
23
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
92167 - 15-87
24
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
71245 - 10-55