Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh
Norwood 37'
Edgeley Park
Edward Duckworth

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
35'
37'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
70'
74'
 
87'
 
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
2
Việt vị
4
3
Sút trúng mục tiêu
2
1
Sút ngoài mục tiêu
0
5
Sút bị chặn
1
7
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
2
420
Số đường chuyền
320
319
Số đường chuyền chính xác
204
2
Cứu thua
2
10
Tắc bóng
18
Cầu thủ Dave Challinor
Dave Challinor
HLV
Cầu thủ Gareth Ainsworth
Gareth Ainsworth

Đối đầu gần đây

Stockport County

Số trận (14)

5
Thắng
35.71%
3
Hòa
21.43%
6
Thắng
42.86%
Shrewsbury Town
League One
02 thg 10, 2024
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
Kết thúc
0  -  2
Stockport County
Đội bóng Stockport County
EFL Trophy
18 thg 10, 2022
Stockport County
Đội bóng Stockport County
Kết thúc
1  -  0
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
League Two
16 thg 04, 2011
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
Kết thúc
2  -  0
Stockport County
Đội bóng Stockport County
League Two
28 thg 08, 2010
Stockport County
Đội bóng Stockport County
Kết thúc
0  -  4
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
League Two
26 thg 12, 2007
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
Kết thúc
3  -  1
Stockport County
Đội bóng Stockport County

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Stockport County
Shrewsbury Town
Thắng
73.7%
Hòa
17.8%
Thắng
8.5%
Stockport County thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
7-0
0.3%
8-1
0%
6-0
0.9%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
2.4%
6-1
0.5%
7-2
0%
4-0
5.7%
5-1
1.3%
6-2
0.1%
3-0
10.9%
4-1
3.2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
15.5%
3-1
6.1%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
14.7%
2-1
8.6%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
Hòa
1-1
8.2%
0-0
7%
2-2
2.4%
3-3
0.3%
4-4
0%
Shrewsbury Town thắng
0-1
3.9%
1-2
2.3%
2-3
0.4%
3-4
0%
0-2
1.1%
1-3
0.4%
2-4
0.1%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
46349384 - 3153111
2
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
462711867 - 343392
3
Stockport County
Đội bóng Stockport County
462512972 - 423087
4
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
4625101167 - 432485
5
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
4624121070 - 452584
6
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
462461672 - 482478
7
Reading
Đội bóng Reading
4621121368 - 571175
8
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
462081867 - 70-368
9
Blackpool
Đội bóng Blackpool
4617161372 - 601267
10
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
461972058 - 55364
11
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
4616131764 - 56861
12
Barnsley
Đội bóng Barnsley
4617101969 - 73-461
13
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
4616111954 - 59-559
14
Stevenage
Đội bóng Stevenage
4615121942 - 50-857
15
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
4613171640 - 42-256
16
Exeter City
Đội bóng Exeter City
4615112049 - 65-1656
17
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
461592260 - 73-1354
18
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
4613122168 - 81-1351
19
Northampton
Đội bóng Northampton
4612151948 - 66-1851
20
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
4611142149 - 66-1747
21
Crawley Town
Đội bóng Crawley Town
4612102457 - 83-2646
22
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
461272744 - 76-3243
23
Cambridge United
Đội bóng Cambridge United
469112645 - 73-2838
24
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
46892941 - 79-3833