Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
Kết thúc
2  -  1
Barnsley
Đội bóng Barnsley
Kone 65'(pen), 90'+5
Russell 10'
Adams Park
Darren Drysdale

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
5'
 
 
10'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
 
62'
65'
1
-
1
 
 
90'+2
90'+5
2
-
1
 
 
90'+9
90'+10
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
3
Việt vị
1
8
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
4
8
Sút bị chặn
2
6
Phạm lỗi
11
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
8
Phạt góc
2
411
Số đường chuyền
274
314
Số đường chuyền chính xác
180
1
Cứu thua
6
13
Tắc bóng
19
Cầu thủ Sam Grace
Sam Grace
HLV
Cầu thủ Darrell Clarke
Darrell Clarke

Đối đầu gần đây

Wycombe Wanderers

Số trận (13)

2
Thắng
15.38%
4
Hòa
30.77%
7
Thắng
53.85%
Barnsley
League One
02 thg 10, 2024
Barnsley
Đội bóng Barnsley
Kết thúc
2  -  2
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
League One
02 thg 03, 2024
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
Kết thúc
2  -  4
Barnsley
Đội bóng Barnsley
League One
29 thg 11, 2023
Barnsley
Đội bóng Barnsley
Kết thúc
1  -  0
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
League One
18 thg 03, 2023
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
Kết thúc
0  -  1
Barnsley
Đội bóng Barnsley
League One
20 thg 08, 2022
Barnsley
Đội bóng Barnsley
Kết thúc
0  -  3
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Wycombe Wanderers
Barnsley
Thắng
47.4%
Hòa
25.3%
Thắng
27.3%
Wycombe Wanderers thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.3%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.4%
3-1
4.8%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
10.8%
2-1
9.3%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.9%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Barnsley thắng
0-1
7.7%
1-2
6.7%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.3%
1-3
2.5%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
46349384 - 3153111
2
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
462711867 - 343392
3
Stockport County
Đội bóng Stockport County
462512972 - 423087
4
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
4625101167 - 432485
5
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
4624121070 - 452584
6
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
462461672 - 482478
7
Reading
Đội bóng Reading
4621121368 - 571175
8
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
462081867 - 70-368
9
Blackpool
Đội bóng Blackpool
4617161372 - 601267
10
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
461972058 - 55364
11
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
4616131764 - 56861
12
Barnsley
Đội bóng Barnsley
4617101969 - 73-461
13
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
4616111954 - 59-559
14
Stevenage
Đội bóng Stevenage
4615121942 - 50-857
15
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
4613171640 - 42-256
16
Exeter City
Đội bóng Exeter City
4615112049 - 65-1656
17
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
461592260 - 73-1354
18
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
4613122168 - 81-1351
19
Northampton
Đội bóng Northampton
4612151948 - 66-1851
20
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
4611142149 - 66-1747
21
Crawley Town
Đội bóng Crawley Town
4612102457 - 83-2646
22
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
461272744 - 76-3243
23
Cambridge United
Đội bóng Cambridge United
469112645 - 73-2838
24
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
46892941 - 79-3833