Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 40
Blackpool
Đội bóng Blackpool
Kết thúc
3  -  0
Reading
Đội bóng Reading
Carey 53', 90'+4
Casey 55'
Bloomfield Road
Aaron Bannister

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
53'
1
-
0
 
55'
2
-
0
 
90'+4
3
-
0
 
Kết thúc
3 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
37%
63%
13
Tổng cú sút
5
10
Sút trúng mục tiêu
1
3
Sút ngoài mục tiêu
4
8
Phạm lỗi
6
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
5
1
Cứu thua
7
Cầu thủ Steve Bruce
Steve Bruce
HLV
Cầu thủ Noel Hunt
Noel Hunt

Đối đầu gần đây

Blackpool

Số trận (35)

14
Thắng
40%
7
Hòa
20%
14
Thắng
40%
Reading
League One
14 thg 12, 2024
Reading
Đội bóng Reading
Kết thúc
0  -  3
Blackpool
Đội bóng Blackpool
League One
27 thg 04, 2024
Reading
Đội bóng Reading
Kết thúc
3  -  2
Blackpool
Đội bóng Blackpool
League One
23 thg 09, 2023
Blackpool
Đội bóng Blackpool
Kết thúc
4  -  1
Reading
Đội bóng Reading
Championship
25 thg 02, 2023
Reading
Đội bóng Reading
Kết thúc
3  -  1
Blackpool
Đội bóng Blackpool
Championship
30 thg 07, 2022
Blackpool
Đội bóng Blackpool
Kết thúc
1  -  0
Reading
Đội bóng Reading

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Blackpool
Reading
Thắng
46.4%
Hòa
25.5%
Thắng
28.1%
Blackpool thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.2%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.2%
3-1
4.7%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
10.8%
2-1
9.2%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
7.1%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Reading thắng
0-1
8%
1-2
6.8%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.5%
1-3
2.6%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.7%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Stevenage
Đội bóng Stevenage
1081117 - 8925
2
Bradford City
Đội bóng Bradford City
1173120 - 13724
3
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
1172219 - 91023
4
Stockport County
Đội bóng Stockport County
1264218 - 14422
5
AFC Wimbledon
Đội bóng AFC Wimbledon
1271417 - 13422
6
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
1163217 - 10721
7
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
1355318 - 15320
8
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
1261518 - 15319
9
Barnsley
Đội bóng Barnsley
1052316 - 14217
10
Doncaster Rovers
Đội bóng Doncaster Rovers
1252511 - 16-517
11
Luton Town
Đội bóng Luton Town
1151514 - 13116
12
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
1143416 - 14215
13
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
1242620 - 22-214
14
Northampton
Đội bóng Northampton
114258 - 10-214
15
Port Vale
Đội bóng Port Vale
1234511 - 11013
16
Exeter City
Đội bóng Exeter City
1241712 - 13-113
17
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
1234515 - 17-213
18
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
1141616 - 19-313
19
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
1233614 - 15-112
20
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
1133510 - 15-512
21
Reading
Đội bóng Reading
1125412 - 16-411
22
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
1132611 - 16-511
23
Blackpool
Đội bóng Blackpool
1222810 - 20-108
24
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
112188 - 20-127