Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 40
Stockport County
Đội bóng Stockport County
Kết thúc
3  -  0
Stevenage
Đội bóng Stevenage
Fevrier 25'
Wildin 50'(og)
Diamond 72'
Edgeley Park
Martin Woods

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
38'
Hết hiệp 1
1 - 0
50'
2
-
0
 
 
65'
72'
3
-
0
 
Kết thúc
3 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
9
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng mục tiêu
0
6
Sút ngoài mục tiêu
9
12
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
1
Cứu thua
1
Cầu thủ Dave Challinor
Dave Challinor
HLV
Cầu thủ Alex Revell
Alex Revell

Đối đầu gần đây

Stockport County

Số trận (6)

1
Thắng
16.67%
1
Hòa
16.67%
4
Thắng
66.66%
Stevenage
League One
14 thg 12, 2024
Stevenage
Đội bóng Stevenage
Kết thúc
2  -  1
Stockport County
Đội bóng Stockport County
League Two
18 thg 02, 2023
Stockport County
Đội bóng Stockport County
Kết thúc
2  -  0
Stevenage
Đội bóng Stevenage
League Two
06 thg 08, 2022
Stevenage
Đội bóng Stevenage
Kết thúc
2  -  1
Stockport County
Đội bóng Stockport County
League Two
09 thg 04, 2011
Stockport County
Đội bóng Stockport County
Kết thúc
2  -  2
Stevenage
Đội bóng Stevenage
League Two
21 thg 08, 2010
Stevenage
Đội bóng Stevenage
Kết thúc
3  -  1
Stockport County
Đội bóng Stockport County

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Stockport County
Stevenage
Thắng
61.2%
Hòa
23.6%
Thắng
15.2%
Stockport County thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1.1%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
3.1%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
7.4%
4-1
2.2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
13%
3-1
5.2%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
15.3%
2-1
9.2%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.8%
0-0
9%
2-2
3.3%
3-3
0.4%
4-4
0%
Stevenage thắng
0-1
6.4%
1-2
3.8%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
2.3%
1-3
0.9%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Bradford City
Đội bóng Bradford City
962117 - 11620
2
Stevenage
Đội bóng Stevenage
861112 - 6619
3
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
953114 - 9518
4
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
852113 - 5817
5
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
951315 - 11416
6
Barnsley
Đội bóng Barnsley
851214 - 10416
7
Doncaster Rovers
Đội bóng Doncaster Rovers
951310 - 10016
8
Stockport County
Đội bóng Stockport County
943214 - 12215
9
AFC Wimbledon
Đội bóng AFC Wimbledon
950412 - 11115
10
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
935114 - 8614
11
Luton Town
Đội bóng Luton Town
840411 - 9212
12
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
933314 - 13112
13
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
932413 - 12111
14
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
932411 - 15-411
15
Northampton
Đội bóng Northampton
83145 - 8-310
16
Exeter City
Đội bóng Exeter City
930610 - 11-19
17
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
930611 - 18-79
18
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
922510 - 11-18
19
Port Vale
Đội bóng Port Vale
92258 - 10-28
20
Reading
Đội bóng Reading
82249 - 13-48
21
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
82156 - 11-57
22
Blackpool
Đội bóng Blackpool
82158 - 14-67
23
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
92167 - 15-87
24
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
71245 - 10-55