VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 26
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
3  -  1
Famalicão
Đội bóng Famalicão
Iván Fresneda 1'
Gyökeres 64'(pen)
Catamo 88'
Aranda 35'(pen)
José Alvalade
Miguel Nogueira

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
35'
1
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
60'
 
64'
2
-
1
 
80'
 
Thay người
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
0
Việt vị
1
9
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
2
10
Phạm lỗi
13
4
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
11
Phạt góc
4
448
Số đường chuyền
397
384
Số đường chuyền chính xác
325
2
Cứu thua
4
18
Tắc bóng
14
Cầu thủ Rui Borges
Rui Borges
HLV
Cầu thủ Hugo Oliveira
Hugo Oliveira

Đối đầu gần đây

Sporting CP

Số trận (31)

24
Thắng
77.42%
5
Hòa
16.13%
2
Thắng
6.45%
Famalicão
Primeira Liga
27 thg 10, 2024
Famalicão
Đội bóng Famalicão
Kết thúc
0  -  3
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Primeira Liga
17 thg 04, 2024
Famalicão
Đội bóng Famalicão
Kết thúc
0  -  1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Primeira Liga
28 thg 08, 2023
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
1  -  0
Famalicão
Đội bóng Famalicão
Primeira Liga
01 thg 05, 2023
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
2  -  1
Famalicão
Đội bóng Famalicão
Primeira Liga
14 thg 11, 2022
Famalicão
Đội bóng Famalicão
Kết thúc
1  -  2
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sporting CP
Famalicão
Thắng
63.3%
Hòa
20.2%
Thắng
16.5%
Sporting CP thắng
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
1.6%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
3.8%
5-1
1.5%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
7.2%
4-1
3.6%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
10.3%
3-1
6.9%
4-2
1.7%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.9%
2-1
9.9%
3-2
3.3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
9.5%
2-2
4.8%
0-0
4.7%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Famalicão thắng
0-1
4.6%
1-2
4.6%
2-3
1.5%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.2%
1-3
1.5%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
34257288 - 276182
2
Benfica
Đội bóng Benfica
34255484 - 285680
3
Porto
Đội bóng Porto
34225765 - 303571
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
34199655 - 302566
5
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
341761136 - 32457
6
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
341412847 - 371054
7
Famalicão
Đội bóng Famalicão
3412111144 - 39547
8
Estoril
Đội bóng Estoril
3412101248 - 53-546
9
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
341291339 - 44-545
10
Moreirense
Đội bóng Moreirense
3410101442 - 50-840
11
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
349111439 - 55-1638
12
Arouca
Đội bóng Arouca
349111435 - 49-1438
13
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
348101634 - 47-1334
14
Nacional
Đội bóng Nacional
34971832 - 50-1834
15
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
34781924 - 50-2629
16
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
345121725 - 60-3527
17
Farense
Đội bóng Farense
34691925 - 46-2127
18
Boavista
Đội bóng Boavista
34662224 - 59-3524