VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 15
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Kết thúc
0  -  0
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Estádio Cidade de Barcelos
André Narciso

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
56'
73'
 
90'+7
 
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
35%
65%
1
Việt vị
0
1
Sút trúng mục tiêu
7
2
Sút ngoài mục tiêu
4
12
Phạm lỗi
11
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
8
348
Số đường chuyền
617
281
Số đường chuyền chính xác
557
7
Cứu thua
1
15
Tắc bóng
8
Cầu thủ Bruno Pinheiro
Bruno Pinheiro
HLV
Cầu thủ João Pereira
João Pereira

Đối đầu gần đây

Gil Vicente

Số trận (48)

7
Thắng
14.58%
8
Hòa
16.67%
33
Thắng
68.75%
Sporting CP
Primeira Liga
13 thg 04, 2024
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Kết thúc
0  -  4
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Primeira Liga
05 thg 12, 2023
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
3  -  1
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Primeira Liga
06 thg 04, 2023
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Kết thúc
0  -  0
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Primeira Liga
01 thg 10, 2022
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
3  -  1
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Primeira Liga
01 thg 05, 2022
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
4  -  1
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Gil Vicente
Sporting CP
Thắng
18.5%
Hòa
21.7%
Thắng
59.8%
Gil Vicente thắng
5-0
0%
6-1
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
0.8%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
2.6%
3-1
1.6%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
5.3%
2-1
5%
3-2
1.6%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.3%
0-0
5.4%
2-2
4.9%
3-3
1%
4-4
0.1%
Sporting CP thắng
0-1
10.5%
1-2
9.9%
2-3
3.1%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
10.2%
1-3
6.4%
2-4
1.5%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
6.6%
1-4
3.1%
2-5
0.6%
3-6
0.1%
0-4
3.2%
1-5
1.2%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
1.2%
1-6
0.4%
2-7
0.1%
0-6
0.4%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
33247286 - 275979
2
Benfica
Đội bóng Benfica
33254483 - 275679
3
Porto
Đội bóng Porto
33215762 - 303268
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
33198654 - 292565
5
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
331412747 - 351254
6
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
331661134 - 31354
7
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
331291238 - 42-445
8
Famalicão
Đội bóng Famalicão
3311111142 - 38444
9
Estoril
Đội bóng Estoril
3311101244 - 53-943
10
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
339101438 - 54-1637
11
Moreirense
Đội bóng Moreirense
339101439 - 50-1137
12
Arouca
Đội bóng Arouca
338111431 - 48-1735
13
Nacional
Đội bóng Nacional
33971732 - 47-1534
14
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
33891633 - 46-1333
15
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
33781824 - 46-2229
16
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
335121625 - 57-3227
17
Farense
Đội bóng Farense
33691824 - 44-2027
18
Boavista
Đội bóng Boavista
33662123 - 55-3224