VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 10
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Kết thúc
1  -  1
Internacional
Đội bóng Internacional
Barletta 7'
Prado 48'
Estádio Adelmar da Costa Carvalho

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
37%
63%
3
Việt vị
1
14
Tổng cú sút
17
4
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
8
11
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
6
Phạt góc
4
322
Số đường chuyền
555
250
Số đường chuyền chính xác
477
2
Cứu thua
3
16
Tắc bóng
17
Cầu thủ Toni Oliveira
Toni Oliveira
HLV
Cầu thủ Roger Machado
Roger Machado

Đối đầu gần đây

Sport Recife

Số trận (40)

9
Thắng
22.5%
14
Hòa
35%
17
Thắng
42.5%
Internacional
Série A
13 thg 09, 2021
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Kết thúc
0  -  1
Internacional
Đội bóng Internacional
Série A
30 thg 05, 2021
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
2  -  2
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Série A
10 thg 02, 2021
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
1  -  2
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Série A
15 thg 10, 2020
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Kết thúc
3  -  5
Internacional
Đội bóng Internacional
Série A
05 thg 10, 2018
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Kết thúc
2  -  1
Internacional
Đội bóng Internacional

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sport Recife
Internacional
Thắng
50.6%
Hòa
24.7%
Thắng
24.6%
Sport Recife thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
4.9%
4-1
2.1%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.1%
3-1
5.2%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
11.2%
2-1
9.5%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
6.9%
2-2
5%
3-3
1%
4-4
0.1%
Internacional thắng
0-1
7.2%
1-2
6.2%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.8%
1-3
2.2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.3%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
24166250 - 123854
2
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
25155539 - 192050
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
23154436 - 191749
4
Mirassol
Đội bóng Mirassol
24119441 - 241742
5
Botafogo
Đội bóng Botafogo
25117735 - 201540
6
Bahía
Đội bóng Bahía
24117632 - 28440
7
São Paulo
Đội bóng São Paulo
2498727 - 24335
8
Fluminense
Đội bóng Fluminense
23104928 - 29-134
9
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
25951131 - 37-632
10
Grêmio
Đội bóng Grêmio
2588927 - 31-432
11
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
25861138 - 35330
12
Corinthians
Đội bóng Corinthians
25781025 - 31-629
13
Ceará
Đội bóng Ceará
2377922 - 23-128
14
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2377922 - 26-428
15
Internacional
Đội bóng Internacional
24771029 - 37-828
16
Santos FC
Đội bóng Santos FC
24761124 - 34-1027
17
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
24641420 - 46-2622
18
Vitória
Đội bóng Vitória
254101120 - 38-1822
19
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
24561324 - 38-1421
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
23281316 - 35-1914