VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 7
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
2  -  1
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Serna 60'
Stum 90'+7
Pablo 24'
Maracanã

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
63%
37%
0
Việt vị
6
20
Tổng cú sút
11
8
Sút trúng mục tiêu
5
8
Sút ngoài mục tiêu
2
12
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
6
541
Số đường chuyền
326
455
Số đường chuyền chính xác
243
4
Cứu thua
6
24
Tắc bóng
24
Cầu thủ Renato Portaluppi
Renato Portaluppi
HLV
Cầu thủ Pepa
Pepa

Đối đầu gần đây

Fluminense

Số trận (48)

20
Thắng
41.67%
13
Hòa
27.08%
15
Thắng
31.25%
Sport Recife
Série A
07 thg 11, 2021
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
1  -  0
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Série A
10 thg 07, 2021
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Kết thúc
1  -  2
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Série A
16 thg 01, 2021
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
1  -  0
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Série A
20 thg 09, 2020
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Kết thúc
1  -  0
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Série A
11 thg 11, 2018
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
0  -  0
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fluminense
Sport Recife
Thắng
46%
Hòa
26.7%
Thắng
27.4%
Fluminense thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
4.1%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.7%
3-1
4.3%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
12.2%
2-1
9%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
8.6%
2-2
4.6%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Sport Recife thắng
0-1
8.9%
1-2
6.5%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.6%
1-3
2.2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.6%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
24166250 - 123854
2
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
25155539 - 192050
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
23154436 - 191749
4
Mirassol
Đội bóng Mirassol
24119441 - 241742
5
Botafogo
Đội bóng Botafogo
25117735 - 201540
6
Bahía
Đội bóng Bahía
24117632 - 28440
7
São Paulo
Đội bóng São Paulo
2498727 - 24335
8
Fluminense
Đội bóng Fluminense
23104928 - 29-134
9
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
25951131 - 37-632
10
Grêmio
Đội bóng Grêmio
2588927 - 31-432
11
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
25861138 - 35330
12
Corinthians
Đội bóng Corinthians
25781025 - 31-629
13
Ceará
Đội bóng Ceará
2377922 - 23-128
14
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2377922 - 26-428
15
Internacional
Đội bóng Internacional
24771029 - 37-828
16
Santos FC
Đội bóng Santos FC
24761124 - 34-1027
17
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
24641420 - 46-2622
18
Vitória
Đội bóng Vitória
254101120 - 38-1822
19
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
24561324 - 38-1421
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
23281316 - 35-1914